Click để phóng to
Quét màu tài liệu khổ A4 với 7 giây
Sở hữu tốc độ quét đẳng cấp rất ấn tượng, CanoScan 9000F có thể quét một bản tài liệu màu hoặc tấm ảnh khổ A4 chỉ trong 7 giây. Vì thế bạn có thể hoàn thành công việc trước thời hạn.
Quét CCD 9600dpi
Với độ phân giải tối đa 9600 x 9600dpi, công nghệ CCD, CanoScan 9000F có thể quét rõ nét, chi tiết như ảnh chụp, tái tạo màu sắc trung thực nhờ vào Công nghệ Xử lý gam màu kép.
Loại bỏ bụi bẩn và vết xước
Công nghệ chỉnh sửa tích hợp như chỉnh sửa độ sần và ánh sáng nền, tự động giảm bụi bẩn và trầy xước sẽ loại bỏ các vết bẩn và vết rách nhằm khôi phục lại những hình ảnh quý giá của bạn ngay cả khi đó là những bản phim âm bản hay tấm hình bị cũ bẩn.
Loại máy quét | Flatbed | |
Yếu tố quét | Bộ CCD màu 12 đường | |
Nguồn sáng | Đèn LED trắng | |
Độ phân giải quang học*1 | 9600 x 9600dpi (film) 4800 x 4800dpi (tài liệu phản quang) | |
Độ phân giải lựa chọn | 25 - 19200dpi | |
Chiều sâu bit màu quét | ||
Thang màu xám | 48-bit màu nhập (16 bit cho mỗi màu) 16-bit (chỉ quét phim) hoặc 8 bit màu ra | |
Màu | 48-bit màu nhập (16 bit cho mỗi màu) 48-bit hoặc 24-bi màu ra (16 bit hoặc 8 bit cho mỗi màu) | |
Tốc độ khi xem trước*2 | ||
Bản màu | A4 300dpi: | Xấp xỉ 3 giây |
Tốc độ quét*3 | ||
Bản màu | A4 300dpi: | Xấp xỉ 7 giây |
Tốc độ quét*4 (Reflective) | ||
Thang màu xám, đen trắng | 4800dpi: | 12,1 miligiây/đường |
2400dpi: | 12,1 miligiây/đường | |
1200dpi: | 6,1 miligiây/đường | |
600dpi: | 1,5 miligiây/đường | |
300dpi: | 1,2 miligiây/đường | |
Bản màu | 4800dpi: | 12,1 miligiây/đường |
2400dpi: | 12,1 miligiây/đường | |
1200dpi: | 6,1 miligiây/đường | |
600dpi: | 1,5 miligiây/đường | |
300dpi: | 1,2 miligiây/đường | |
Tốc độ quét*4 (Film) | ||
Bản màu, màu xám, đen trắng | 1,5 – 48,4 miligiây/đường | |
Kích thước tài liệu gốc tối đa | A4 / Letter: | 216 x 297mm |
Trình điều khiển máy quét | TWAIN / WIA (Windows 7 / XP / Windows Vista) | |
Loại phim / Số lượng khuôn hình | ||
Dải phim 35mm | 12 | |
Phim trượt 35mm | 4 | |
Phim định dạng 120 | Tối đa 6 x 22cm (chỉ dải phim) | |
Vùng quét / điểm ảnh hiệu quả | ||
Phim 35mm*5 | Vùng quét: | 24 x 36mm |
Điểm ảnh*7: | 9071 x 13606 | |
Phim định dạng 120mm*6 | Vùng quét: | 56 x 220mm |
Điểm ảnh*7: | 21166 x 83150 | |
Phím máy quét (các phím nhấn dễ dàng) | 7 phím (PDFx4, AUTO SCAN, COPY, E-MAIL) | |
Các tính năng khác | FARE Level 3 | |
Giao diện | USB 2.0 tốc độ cao | |
Phạm vi vận hành | Nhiệt độ: | 10°C đến 35°C (50°F đến 95°F) |
Độ ẩm: | 10% đến 90% RH (20% đến 80% RH dành cho quét phim) không tính đến sự hình thành ngưng tụ | |
Nguồn cấp điện | AC 100 - 240V, 50/60Hz | |
Điện năng tiêu thụ | Tối đa khi vận hành: | Xấp xỉ 1,5W |
Khi ở chế độ Standby: | Xấp xỉ 0,9W | |
Khi ở chế độ OFF (kiểu nguồn điện từ USB; Suspend): | Xấp xỉ 0,5W | |
Môi trường (kế hoạch) | Nguyên tắc: | RoHS (EU), WEEE (EU) |
Nhãn sinh thái: | Energy Star | |
Kích thước (W x D x H) | 270 x 480 x 111mm | |
Trọng lượng | Xấp xỉ 4,6kg |