Tiện dụng với Ứng dụng MAXIFY Printing Solutions
Ứng dụng MAXIFY Printing Solutions có trên cả iOS và Android cho phép người dùng trải nghiệm in di động trên điện thoại và máy tính bảng.
Kết nối mọi nơi với MAXIFY CLOUD LINK
Với tiện ích MAXIFY Cloud Link, người dùng có thẻ in trực tiếp từ các trang trực tuyến sử dụng trong văn phòng như Dropbox, Google Drive và OneDrive.
Scan vào thư mục trên mạng / FAX tới thư mục trên mạng
Các chức năng này cho phép lưu dữ liệu scan hoặc fax nhận được trực tiếp trong các thư mục trong cùng mạng chia sẻ nội bộ.
Scan hai mặt với chỉ một lần chạy
Tăng hiệu quả scan đối với các tài liệu hai mặt với hai cảm biến ảnh tích hợp (CIS). Công nghệ quét mới cho chất lượng quét tốt với năng suất cao.
Khay chứa giấy lớn
Chiếc máy in này được trang bị hai khay chứa giấy lớn (có thể chứa tới 500 tờ) giúp bạn tiết kiệm thời gian nạp giấy.
Mực đậm chống nhòe kép Mực đen mật độ cao chống nhòe kép
Mực đen gốc dầu i mật độ cao không chỉ cho bản in sắc nét và rõ ràng mà còn chống nước và chống nhòe khi dùng với bút đánh dấu.
Ghi lại quá trình sử dụng
Quản lí chi phí in ấn với các thông số đơn giản. Chức năng này ghi lại thông tin in cho viêc quản lí chi phí thuận tiện hơn.
Giới hạn thiết lập và hoạt động
Người quản lí có thể tạo mật khẩu cho các thiết lập máy in để bảo mật và giảm chi phí in.
Các thông số kỹ thuật cho MAXIFY MB5370
Loại máy in |
| |
Độ phân giải in tối đa | 600 (ngang) x 1200 (dọc) dpi | |
Đầu in / Mực in | Loại | Hộp mực rời |
Tổng số vòi phun:: | Tổng số 4.352 vòi phun | |
Kích thước giọt mực (tối thiểu) | 5pl | |
Hộp mực: | PGI-2700 (C/M/Y/Bk) | |
Tốc độ in*2 | Tài liệu: màu: | Xấp xỉ 15ipm |
Tài liệu: đen trắng: | Xấp xỉ 23ipm | |
Tài liệu: màu: | Xấp xỉ 8ipm | |
Tài liệu: đen trắng: | Xấp xỉ 11ipm | |
Tài liệu: màu: | Xấp xỉ 9giây | |
Tài liệu: đen trắng: | Xấp xỉ 7giây | |
Tài liệu: màu: | Xấp xỉ 14giây | |
Tài liệu: đen trắng: | Xấp xỉ 11giây | |
Chiều rộng có thể in | 203,2mm (8 inch) | |
In có viền: | Lề trên: 3mm, Lề dưới: 5mm, | |
In có viền đảo mặt tự động: | Lề trên: 3mm, Lề dưới: 5mm, Lề trái/ Lề phải: mỗi lề 3,4mm (LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm) | |
Vùng in khuyến nghị | Lề trên | 45,8mm |
Lề dưới | 36,8mm | |
Khổ giấy | A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Envelopes(DL, COM10) | |
Xử lí giấy | Giấy thường | A4, A5, B5, LTR, LGL = 250 |
Giấy có độ phân giải cao (HR-101N) | A4 = 65 | |
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201) | 4 x 6" = 20, A4 = 10 | |
Giấy ảnh chuyên nghiệp Luster (LU-101) | A4 = 10 | |
Giấy ảnh bóng một mặt (SG-201) | 4 x 6" = 20, A4 = 10 | |
Giấy ảnh bóng “sử dụng hàng ngày” (GP-601) | 4 x 6" = 20, A4 = 10 | |
Giấy ảnh Matte (MP-101) | 4 x 6" = 20, A4 = 10 | |
Giấy bao thư | European DL / US Com. #10 = 10 | |
Xử lí giấy | Giấy thường | A4, LTR, LGL = 250 |
Khay giấy ra | Xấp xỉ 75 trang (A4, LTR) | |
Loại giấy hỗ trợ in hai mặt tự động | Loại giấy | Giấy thường |
Khổ giấy | A4, LTR | |
Định lượng giấy | Khay Cassette 1 (phía trên): | Giấy in thường: 64 - 105g/m2, |
Khay Cassette 2 phía dứoi): | Giấy thường: 64 - 105g/m2 | |
Cảm biến đầu mực | Dò tìm xung điện + đếm điểm | |
Căn chỉnh đầu in | Tự động, bằng tay | |
Quét*2 |
| |
Loại máy quét | Flatbed & ADF | |
Phương pháp quét | CIS x2 hai mặt (Bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc) | |
Quét đảo mặt | Có (1 lần quét 2 mặt) | |
Độ phân giải quang học *3 | 200 x 1200dpi | |
Độ phân giải lựa chọn *4 | 25 - 19200dpi | |
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra) | Thang màu xám: | 16bits / 8bits |
Màu: | 48bits / 24bits (RGB mỗi màu 16bits / 8bits) | |
Tốc độ quét dòng *5 | Thang màu xám: | 1,1 miligiây/dòng (300dpi) |
Màu: | 3,4 miligiây/dòng (300dpi) | |
Tốc độ quét *6 | Tài liệu (ADF): màu | Xấp xỉ 10 trang/phút |
Tài liệu (ADF): đen trắng | Xấp xỉ 18 trang/phút | |
Tài liệu (ADF): màu | Xấp xỉ 21 trang/phút | |
Tài liệu (ADF): đen trắng | Xấp xỉ 31 trang/phút | |
Khổ bản gốc tối đa | Flatbed: | A4, LTR (216 x 297mm) |
ADF: | A4, LTR, LGL | |
Sao chụp |
| |
Khổ bản gốc tối đa | A4, LTR (216 × 297mm) | |
Loại giấy tương thích | Khổ giấy: | A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7" |
Loại giấy: | Giấy thường | |
Chất lượng ảnh | 2 vị trí (chuẩn, cao) | |
Điều chỉnh cường độ | 9 vị trí, cường độ tự động (sao chụp AE)* | |
Tốc độ sao chụp*7 | Tài liệu: màu: | Xấp xỉ 12 giây |
Tài liệu (khay ADF): màu: | Xấp xỉ 10 trang/phút | |
Tài liệu (khay ADF): đen trắng | Xấp xỉ 21trang/phút | |
Tài liệu (khay ADF): màu | Xấp xỉ 5 trang/phút | |
Tài liệu (khay ADF): đen trắng | Xấp xỉ 8 trang/phút | |
Sao chụp nhiều bản | Đen trắng/màu | Tối đa 99 trang |
Fax |
| |
Loại máy fax | Máy nhận fax để bàn (Super G3 / giao tiếp màu) | |
Đường truyền | PSTN (mạng điện thoại công cộng) | |
Tốc độ truyền*8 | Fax đen trắng | Xấp xỉ 3giây (33,6kbps) |
Fax màu | Xấp xỉ 1phút (33,6kbps) | |
Độ phân giải fax | Bản đen trắng | 8pels/mm x 3,85 dòng/mm (chuẩn) |
Bản màu | 200 x 200dpi | |
Khổ bản in | A4, LTR, LGL | |
Chiều rộng bản quét | 208mm (A4), 214mm (LTR) | |
Tốc độ modem | Tối đa 33,6kbps (tự động đổ lại) | |
Nén | Bản đen trắng | MH, MR, MMR |
Bản màu | JPEG | |
Tông màu | Bản đen trắng | 256 mức màu |
Bản màu | 24bit đủ màu (mỗi màu RGB 8 bit) | |
ECM (chế độ sửa lỗi) | Tương thích ITU-T T.30 | |
Quay số mã hóa | Tối đa 100 địa chỉ | |
Quay số nhóm | Tối đa 99 địa chỉ | |
Bộ nhớ truyền/nhận*9 | Xấp xỉ 250 trang | |
Fax từ máy tính |
| |
Loại | Windows: | Thông qua modem FAX (ở MFP) |
Mac: | N/A | |
Số lượng địa chỉ | 1 vị trí | |
Đen trắng/màu | Chỉ truyền fax đen trắng | |
Mạng làm việc |
| |
Giao thức mạng | TCP/IP | |
Mạng LAN có dây | Loại mạng | IEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T) |
Tỉ lệ dữ liệu: | 10M / 100Mbps (tự động chuyển đổi) | |
Mạng không dây | Loại mạng: | IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b |
Dải băng tần: | 2.4GHz | |
Phạm vi: | Trong nhà 50m (phụ thuộc vào tốc độ và điều kiện truyền) | |
Tính năng an toàn: | WEP64 / 128bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (TKIP / AES) | |
Xin vui lòng truy cập website www.canon-asia.com để kiểm tra tính tương thích hệ điều hành và driver mới nhất) | Windows: | Windows 8 / Windows 7 / Windows Vista / Windows XP |
Macintosh: | Mac OS X v10.6.8 hoặc cao hơn | |
Thông số kĩ thuật chung |
| |
Màn hình điều khiển | Màn hình hiển thị | Màn hình LCD (3,0inch / màu TFT cỡ 7,5cm/ màn hình chạm) |
Khay ADF | Xử lí giấy (giấy thường): | A4, LTR = 50, LGL = 10 |
Quét hai mặt tự động | Có (một lần quét hai mặt giấy) | |
Giao diện kết nối | Bộ nhớ USB flash, USB 2.0 tốc độ cao | |
Apple AirPrint | Có | |
Google Cloud Print | Có | |
MAXIFY Cloud Link | Từ điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng | Có |
Từ máy in | có | |
In từ email | Có | |
Ứng dụng in MAXIFY Printing Solutions | Có | |
Chế độ điểm tiếp nhận | Có | |
Môi trường vận hành*10 | Nhiệt độ | 5 - 35°C |
Độ ẩm | 10 - 90% RH | |
Môi trường khuyến nghị*11 | Nhiệt độ | 15 - 30°C |
Độ ẩm | 10 - 80% RH | |
Môi trường bảo quản | Nhiệt độ | 0 - 40°C |
Độ ẩm | 5 - 95% RH | |
Mức vang âm (khi in từ máy tính) | Tài liệu (A4, đen trắng)*12 | Xấp xỉ 54dB(A) |
Nguồn điện | AC 100 - 240V, 50 / 60Hz | |
Tiêu thụ điện | Khi ở chế độ chờ (đèn quét tắt, kết nối với máy tính qua USB: | Xấp xỉ 1,0W |
Khi TẮT | Xấp xỉ 0,3W | |
Khi đang sao chụp*13 | Xấp xỉ 31W | |
Tiêu thụ điện chuẩn (TEC)*14 | Xấp xỉ 0,3kWh | |
Môi trường | Quy tắc: | RoHS (EU, China), WEEE (EU) |
Nhãn sinh thái: | Ngôi sao năng lượng, EPEAT (Silver) | |
Số lượng bản in hàng tháng | 30.000 trang/tháng | |
Kích thước (W x D x H) | Cấu hình máy | Xấp xỉ 463 x 394 x 351mm (Khổ tối thiểu); |
Trọng lượng | Xấp xỉ 13,1kg |
Vật tư sử dụng cho MAXIFY MB5370
Cartridge mực hoặc ống mực
PGI-2700 (Cyan, Magenta, Yellow, Black)
PGI-2700XL (Cyan, Magenta, Yellow, Black)