Chi phí in cực thấp - dòng máy in tiết kiệm mực
Chi phí in sẽ thấp hơn bởi chiếc máy in PIXMA này có thể in tới 400 trang* tài liệu khổ A4 với hộp mực PG-47! Và 300 trang* với hộp mực CL-57 .
Ứng dụng giải pháp in PIXMA – PIXMA Printing Solution
Ứng dụng giải pháp in PIXMA – PIXMA Printing Solution - dành cho cả hệ điều hành iOS và Android sẽ gia tăng tính năng máy in. Vì thế, bạn có thể in tài liệu và ảnh lưu trữ trên các thiết bị di động thông minh, máy tính bảng, hoặc cũng có thể quét tài liệu và lưu trực tiếp lên các thiết bị đó.
Easy PhotoPrint+
Ứng dụng nền web , hỗ trợ việc thiết kế , chỉnh sửa hình ảnh với nhiều mẫu có sẵn. Giúp cho việc in ảnh trên các thiết bị di động được chuyên nghiệp và nhanh chóng hơn .
Kết nối đám mây PIXMA – PIXMA Cloud Link
Với dịch vụ đám mây - PIXMA Cloud Link , bạn có thể kết nối máy in với một loạt các dịch vụ khác nhau trên Internet như các trang chia sẻ hình ảnh như Picasa, Photobucket và Flickr, các trang mạng xã hội như Facebook và Twitter, các trang lưu trữ như Evernote, Dropbox và Box. Khi kết nối, người sử dụng có thể dễ dàng in ảnh và tài liệu trên mạng Internet.
Chế độ Access Point
Với chế độ access point, giờ đây các thiết bị thông minh có thể kết nối trực tiếp với máy in mà không cần phải kết nối mạng LAN không dây.
Wireless PictBridge - Kết nối PictBridge không dây
Với tính năng kết nối PictBridge không dây, bạn có thể in ảnh trực tiếp từ những chiếc máy ảnh có kết nối Wi-Fi mà không cần máy tính hoặc dây nối USB
Tự động BẬT nguồn
Tính năng tự động BẬT nguồn sẽ dò lệnh in và tự động bật máy in.
Thông số kỹ thuật máy in Canon E460
In | ||
Độ phân giải tối đa (dpi) | 4800 (theo chiều ngang)*1 x 600 (theo chiều dọc)dpi | |
Đầu in/ Mực in | Tổng số vòi phun: | Tổng số 1.280 vòi phun |
Kích thước giọt mực (tối thiểu): | 2pl | |
Hộp mực: | PG-47, CL-57 | |
Tốc độ in Dựa theo tiêu chuẩn ISO / IEC 24734. Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo tóm tắt Nhấp chuột vào đây để xem các điều kiện đo tốc độ in và sao chụp tài liệu | Tài liệu: Bản màu *2: ESAT / Một mặt: | Xấp xỉ 4,0ipm |
Tài liệu: Đen trắng *2: ESAT / Một mặt: | Xấp xỉ 8,0ipm | |
Chiều rộng có thể in | Có viền: | Có thể lên tới 203,2mm (8 inch) |
Vùng có thể in | In có viền: | Lề trên: 3mm, Lề dưới: 5mm; Lề phải/ Lề trái: mỗi lề 3,4mm (Khổ giấy Letter/ Legal: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm) |
Vùng nên in | Lề trên: | 31,6mm |
Lề dưới: | 29,2mm | |
Khổ giấy | A4, A5, B5, Letter, Legal, 4 x 6", 5 x 7", Envelopes (DL, COM10), Khổ chọn thêm (chiều rộng 101,6 – 215,9mm, chiều dài 152,4 - 676mm) | |
Nạp giấy (khay giấy phía sau) | Giấy thường | A4, A5, B5, Letter = 60, Legal = 10 |
Giấy in ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201) | 4 x 6" = 20 | |
Giấy ảnh "Everyday Use" (GP-601) | 4 x 6" = 20 | |
Bao thư | European DL / US Com. #10 = 5 | |
Định lượng giấy | Khay giấy phía sau: | Giấy in thường: 64 - 105g/m2, Giấy in đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 275g/m2 [Giấy in ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201)] |
Quét*4 | ||
Loại máy quét | Flatbed | |
Phương pháp quét | CIS (Bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc) | |
Độ phân giải quang học*4 | 600 x 2400dpi | |
Độ phân giải có thể lựa chọn*5 | 25 - 19200dpi | |
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập/màu ra) | Bản màu xám: | 16 bit / 8 bit |
Bản màu: | 8 bit / 24 bit (mỗi màu RGB 16 bit/ 8 bit ) | |
Tốc độ quét đường*6 | Bản màu xám: | 1,2 miligiây/ đường (300dpi) |
Bản màu: | 3,5 miligiây/ đường (300dpi) | |
Tốc độ quét*7 | Reflective: A4 Colour / 300dpi | TBD |
Khổ bản gốc tối đa | Flatbed: | A4 / Letter (216 x 297mm) |
Sao chụp | ||
Khổ bản gốc tối đa | A4 / LTR (216 x 297mm)*9 | |
Loại giấy tương thích | Kích thước: | A4, Letter |
Loại: | Giấy thường | |
Chất lượng ảnh | Giấy thường: nhanh, tiêu chuẩn | |
Tốc độ sao chụp*7 Dựa theo tiêu chuẩn ISO / IEC 29183. Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo tóm tắt Nhấp chuột vào đây để xem các điều kiện đo tốc độ in và sao chụp tài liệu | Tài liệu: bản màu: sFCOT / Sao chụp một mặt: | 31 giây |
Tài liệu: bản màu: sESAT / Sao chụp một mặt | 1,6 ảnh/phút | |
Sao chụp nhiều bản | Bản đen trắng/ Bản màu: | 1 - 21 trang |
Kết nối mạng làm việc | ||
Kết nối giao thức mạng | TCP/IP | |
Kết nối mạng LAN không dây | Loại mạng: | IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b (chế độ hạ tầng) |
Dải tần: | 2,4GHz | |
Phạm vi | Trong nhà 50m (phụ thuộc vào tốc độ và điều kiện truyền) | |
An ninh mạng: | WEP64 / 128bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (TKIP / AES) | |
Yêu cầu về hệ thống | Windows: | Windows 8 (32 / 64bit) / Windows 7 (32 / 64bit) / Window Vista (32 / 64bit) / Windows XP (32 / 64bit) |
Macintosh: | Mac OS X v10.6.8 hoặc phiên bản sau này | |
Các thông số kĩ thuật chung | ||
Kết nối giao tiếp mạng | USB 2.0 tốc độ cao | |
Kết nối Google Cloud Print | Có | |
Kết nối PictBridge | Mạng LAN không dây | Có sẵn |
Kết nối PIXMA Cloud Link | Từ điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng | Có sẵn |
Từ máy in: | Có sẵn | |
Ứng dụng PIXMA Printing Solutions | Có sẵn | |
Chế độ Access Point | Có sẵn | |
Môi trường vận hành*11 | Nhiệt độ: | 5 - 35°C |
Độ ẩm: | 10 - 90% RH (không ngưng tụ) | |
Môi trường vận hành khuyến nghị *12 | Nhiệt độ: | 15 - 30°C |
Độ ẩm: | 10 - 80% RH (không ngưng tụ) | |
Môi trường bảo quản | Nhiệt độ: | 0 - 40°C |
Độ ẩm: | 5 - 95% RH (không ngưng tụ) | |
Độ vang âm (khi in từ máy tính) | Ảnh (4 x 6")*13 | Xấp xỉ 46,5dB(A) |
Nguồn điện | AC 100 - 240V, 50 / 60Hz | |
Tiêu thụ điện | Khi ở chế độ chờ (đèn quét tắt) (USB nối với máy tính): | Xấp xỉ 1,6W |
KHI TẮT NGUỒN: | Xấp xỉ 0,3W | |
Khi sao chụp*14: (USB nối với máy tính) | Xấp xỉ 11W | |
Môi trường | Quy tắc: | RoHS (EU, China), WEEE (EU) |
Nhãn sinh thái: | Energy Star, EPEAT | |
Kích thước (W x D x H) | Xấp xỉ 426 x 306 x 145mm | |
Trọng lượng | Xấp xỉ 3,5kg |