Các chức năng tính toán
Với chức năng tính toán hữu ích của chiếc máy in, các doanh nghiệp và công ty có thể theo dõi hiệu quả làm việc của máy in và cách sử dụng máy một cách cẩn thận nhằm giảm bớt lãng phí và tiết kiệm chi phí cũng như hạn chế thời gian để trống máy. Một con chip thông minh trên mỗi ống mực sẽ lưu trữ thông tin về lượng mực in và hiển thị một cảnh báo khi mực gần hết. Trong khi đó, một bộ đếm bên trong sẽ đếm lượng giấy còn lại, vì thế bạn sẽ không bao giờ để máy hết mực. Các chức năng đếm còn thu thập các thông tin về sử dụng lệnh máy in và tính toán chi phí in ấn nhằm kiểm soát việc sử dụng máy một cách hiệu quả nhất
HP-GL/2 & hỗ trợ HP-RTL
Dành cho những người sử dụng CAD và các công việc in theo nhu cầu, chiếc máy in cỡ lớn này có một bảng bạch tiện lợi hỗ trợ cho các file và dữ liệu HP-GL/2 và HP-RTL. Có thể in trực tiếp các định dạng cỡ lớn CAD/GIS để có được các bản in với độ chính xác cao và tạo ra màu sắc đẹp không tưởng tượng nổi
Ổ đĩa cứng dung lượng 80GB (iPF755)
Hãy giải phóng các công việc trên máy tính và giảm bớt khối lượng công việc nặng nhọc một cách nhanh hơn với ổ đĩa cứng dung lượng lớn 80GB (chỉ trên iPF755). Đĩa cứng này sẽ giúp bạn nâng cao hiệu quả làm việc đồng thời kiểm soát những khối lượng công việc lớn, các lệnh in phức tạp. Ngoài ra bộ nhớ thêm này còn tăng cường hiệu quả xử lý công việc của máy in nhằm thao tác tốt hơn. Các dữ liệu từ các lệnh in cũng được lưu vào bộ nhớ để đề phòng trường hợp xảy ra lỗi hết giấy trong khi in thì bạn có thể dễ dàng in lại lệnh đó từ màn hình hiển thị của máy tính.
Đầu in | PF-04 | |
Công nghệ in | FINE (Công nghệ kim phun in ảnh thạch bản) | |
Độ phân giải bản in (tối đa) | 2400 x 1200dpi | |
Độ chính xác nét in | ±0,1% hoặc thấp hơn | |
Kích thước dòng tối thiểu | 0,02mm | |
Số lượng kim phun | Màu đen Matte: | 5.120 kim phun |
Các màu khác: | 2.560 kim phun mỗi màu | |
Kích thước giọt mực | 4 Picoliter | |
Cường độ kim phun (Độ phân giải đầu in) | 1200dpi x hai dòng | |
Mẫu đầu in | 1,07in. | |
Ống mực | ||
Loại mực | Màu: | Cyan (C), New Magenta (M), Yellow (Y), Black (K) |
Chất màu: | Mực đen Matte (MBK) | |
Kiểu | PFI-102MBK / BK / C / Y, PFI-104M | |
Dung lượng mực | 130ml mỗi ống (ống mực đi kèm ban đầu: 90ml) | |
Số lượng màu | 5 | |
Phương pháp cấp mực | Hệ thống ống ( các ống mực riêng rẽ) | |
Hệ thống phục hồi kim phun | Dò tìm kim phun không không bắt lửa và bù nhiệt | |
Điều khiển máy in | Thiết bị điều khiển L-COA | |
Bộ nhớ máy in | 256MB (Ổ cứng: 80GB chỉ dành cho iPF755) | |
Khay lên giấy | Lên giấy bằng tay ở phía trên khay lên giấy, lên giấy cuộn ở phía trên phần nạp giấy | |
Chiều rộng giấy | ||
Lên giấy cuộn, Lên giấy bằng tay | 254mm – 914mm | |
Giấy cắt | 203mm – 917mm | |
Kích thước giấy | ||
Giấy cuộn (chiều rộng) | ISO: | A3, A2, A2+, A1, A0 |
JIS: | B4, B2, B1 | |
ARCH: | 24", 30", 36" | |
Các loại khác: | 10", 14", 16", 17", Banner (300mm) | |
Giấy cắt | ISO: | A4, A3, A3+, A2, A2+, A1, A0, B4, B3, B2, B1 |
DIN: | C4, C3, C2, C1, C0 | |
JIS: | B4, B3, B2, B1 | |
ANSI: | 8.5" x 11", 8.5" x 14", 11" x 17", 13" x 19", 17" x 22", 22" x 34", 28" x 40", 34" x 44" | |
ARCH: | 9" x 12", 12" x 18", 18" x 24", 24" x 36", 26" x 38", 27" x 39", 30" x 42", 36" x 48" | |
ảnh: | 20" x 24", 18" x 22", 14" x 17", 12" x 16", 10" x 12", 10" x 15", 16" x 20" (US Photo size) | |
Poster: | 20" x 30", 30" x 40", 300 x 900mm | |
Các loại khác: | 13" x 22" | |
Loại giấy *1 | Plain Paper, Plain Paper (High Quality), Plain Paper (High Grade), Coated Paper, Heavyweight Coated Paper, Premium Matte Paper, Premium Glossy Paper 200, Premium Semi-Glossy Paper 200, Premium Glossy Paper 280, Premium Semi-Glossy Paper 280, Back Light Film, Backprint Film, High Resolution Paper, Matte Photo Paper, Glossy Photo Paper GP-501, Photo Paper Plus Glossy 2, Photo Paper Pro Platinum, Photo Paper Plus Semi-Gloss | |
Lề có thể in | ||
Giấy cuộn | Tất cả các cạnh: | 3mm hoặc 0mm dành cho bản in không viền |
Giấy cắt | Lề trái, phải, trên : | 3mm |
Lề dưới: | 23mm | |
Chiều dài giấy tối thiểu có thể in | ||
Giấy cuộn | 8,0" (203mm) | |
Giấy cắt | 11,0" (279,4mm): | Kích thước giấy Letter (cạnh dài) |
Chiều dài bản in tối đa | ||
Giấy cuộn | 59" (18m) | |
Giấy cắt | 5,2" (1.6m) | |
Chiều rộng bản in không viền ( chỉ dành cho giấy cuộn) | 10" (254mm), B4 (257mm), A3 (297mm), Banner (300mm), 14" (356mm), A2 (420mm), A2+ / 17" (432mm), B2 (515mm), A1 (594mm), 24" (610mm), B1 (728mm), A0 (841mm), 36" (914mm) | |
Máy cắt giấy | Cắt tự động theo chiều ngang (máy cắt quay) | |
Chiều dày giấy | ||
Giấy cuộn | 0,07 – 0,8mm | |
Giấy cắt | 0,07 – 0,8mm | |
Kích thước lõi giấy | Đường kính bên trong của lõi cuộn: | 2" / 3" |
Đường kính bên ngoài tối đa giấy cuộn | 150mm | |
Phần mềm | ||
Phần mềm in | imagePROGRAF Printer Driver 2009, HDI Driver for AutoCAD / AutoCAD, LT 2000 - 2008, Printer Driver Extra Kit (Dàn trang miễn phí, chức năng kết nối imageRUNNER), Print Plug-In | |
Tiện ích | Công cụ cấu hình giấy | |
Các ứng dụng | Tiếp cận phía trước ảnh kỹ thuật số, Tiện ích cài đặt thiết bị GARO, Poster Artist 2009 (tùy chọn) | |
Trạng thái thiết bị | Màn hình hiển thị GARO, thiết bị điều chỉnh từ UI | |
Ngôn ngữ máy in | GARO (độc nhất của Canon), HP-GL/2, HP RTL | |
Hệ điều hành | Windows 2000 / XP / Windows Vista Macintosh OS 9 /10 (PowerPC hoặc Intel) | |
Giao diện | ||
Tiêu chuẩn ( lắp sẵn bên trong) | USB 2.0 tốc độ cao, 10 / 100Base-T / TX | |
Tùy chọn | IEEE1394 (FireWire) | |
Độ vang âm | ||
Khi vận hành | 50dB. (A) hoặc thấp hơn | |
Khi ở chế độ chờ | 35dB. (A) hoặc thấp hơn | |
Sức mạnh âm | 6,6Bels. hoặc thấp hơn | |
Nguồn cấp điện | AC 100 - 240V (50 - 60Hz) | |
Điện năng tiêu thụ | ||
Tối đa khi vận hành | 140W hoặc thấp hơn | |
Khi ở chế độ chờ (100 - 120V) | 5W hoặc thấp hơn (8W hoặc thấp hơn khi gắn với IEEE1394) | |
Khi ở chế độ chờ (220 - 240V) | 6W hoặc thấp hơn (9W hoặc thấp hơn khi gắn với IEEE1394) | |
Khi tắt nguồn | 1W hoặc thấp hơn (tuân theo trật tự quản lý) | |
Chứng chỉ | ENERGY STAR (WW), RoHS directive, IT ECO Declaration (Europe), WEEE, Trật tự quản lý của tổng thống Mỹ, China RoHS directive | |
Môi trường vận hành | ||
Nhiệt độ | 15 - 30°C | |
Độ ẩm tương đối | 10 - 80% (không ngưng tụ) | |
Kích thước (W x D x H) | 1304 x 870 x 1062mm (khi mở khay và có đế máy in) | |
Trọng lượng ( có đế) | Xấp xỉ 62,9kg | |
Các hạng mục người sử dụng có thể thay thế | Đầu in (PF-04) Ống mực in (PFI-102), PFI-104M Cartridge bảo dưỡng (MC -10) |