Công nghệ sấy theo nhu cầu
Công nghệ sấy theo nhu cầu độc nhất vô nhị của Canon sẽ truyền nhiệt trực tiếp tới công cụ tỏa nhiệt bằng sứ, vì thế sẽ giảm thời gian làm nóng máy tới mức tối thiểu bằng không và có thể tiến hành thao tác in bản đầu tiên nhanh chóng.
Kết nối mạng LAN có dây
imageCLASS MF8010Cn còn hỗ trợ kết nối Ethernet 10 / 100 Base-T/TX tích hợp.
Quét vào USB
Người sử dụng có thể quét và lưu tài liệu vào ổ nhớ USB flash (định dạng file PDF).
Các phím giải pháp một nút chạm
Giao diện mới các phím giải pháp cho phép bạn quét vào máy tính, thực hiện nhiều thao tác dàn trang chỉ với một nút chạm dễ dàng.
Yêu cầu bảo dưỡng tối thiểu
imageCLASS MF8010Cn sử dụng cartridge mực all-in-one 416 (Cyan / Magenta / Yellow / Black). Cartridge mực all-in-one của Canon thiết kế tích hợp trống mực cảm quang, thiết bị làm sạch và khoang chứa mực nhằm tiết kiệm chi phí và thay thế ống mực một cách dễ dàng.
Copy | ||
Tốc độ copy | Copy một mặt: | A4: có thể lên tới 12,0 / 8,0cpm LTR: có thể lên tới 12,0 / 8,0cpm * Tốc độ bản màu / đơn sắc |
Độ phân giải copy | Có thể lên tới 600 x 600dpi | |
Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT) | A4: Bản đơn sắc / bản màu: | Xấp xỉ 22,5 / 29,3 giây |
LTR: Bản đơn sắc / Bản màu: | 22,5 / 28,6 giây | |
Số lượng bản copy tối đa | Có thể lên tới 99 bản | |
Thu nhỏ / phóng to | 25 - 400% dung sai 1% | |
Tính năng copy | Tẩy khung, phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, copy cỡ thẻ ID | |
In | ||
Phương pháp in | In laze màu | |
Tốc độ in | In một mặt: | A4: có thể lên tới 12,0 / 8,0ppm LTR: có thể lên tới 12,0 / 8,0ppm * Tốc độ bản đơn sắc / bản màu |
Độ phân giải bản in | 600 x 600dpi 2400 (tương đương) x 600dpi | |
Thời gian làm nóng máy (từ khi bật nguồn) | 30 giây hoặc nhanh hơn | |
Thời gian khôi phục (từ lúc ở chế độ nghỉ chờ) | Xấp xỉ 8 giây | |
Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT) | A4: Bản đơn sắc / bản màu: | Xấp xỉ 22,0 / 28,5 giây |
LTR: Bản đơn sắc / bản màu: | 22,0 / 27,8 giây | |
Ngôn ngữ in | Tiêu chuẩn: | UFR II LT |
Lề in | Lề trên, dưới, trái, phải (các loại giấy khác ngoài Envelope): 5mm Lề trên, dưới, trái, phải (Envelope): 10mm | |
In trực tiếp | Thông qua khe cắm ổ USB phía trước: | Định dạng file: JPEG, TIFF |
Các tính năng in | Watermark, Page Composer, Toner Saver | |
Quét | ||
Độ phân giải bản quét | Quang học: có thể lên tới 600 x 600dpi Trình điều khiển nâng cấp: có thể lên tới 9600 x 9600dpi | |
Chiều sâu màu quét | 24-bit | |
Pull Scan | Có, USB và mạng làm việc | |
Push Scan | Có, USB và mạng làm việc | |
Quét vào USB | Thông qua khe cắm ổ USB phía trước: | Có, chỉ bộ nhớ USB Flash |
Các tính năng quét | TWAIN, WIA (tương thích ổ quét) | |
Định dạng file xuất | JPEG, TIFF, PDF, PDF nén, PDF có thể dò tìm | |
Các thông số kĩ thuật xử lý tài liệu | ||
Nạp giấy | Tiêu chuẩn: | Khay giấy cassette 150 tờ Khe nạp giấy bằng tay 1 tờ * Giấy thường (60-90g/m2) |
Ra giấy | 125 tờ (giấy ra úp mặt) | |
Kích thước giấy | Khay giấy cassette tiêu chuẩn: | A4, B5, A5, LGL, LTR, STMT, EXE, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL, FLS, 16K, Bưu thiếp, Bưu thiếp không có đường gấp, Bưu thiếp tứ diện. Envelope: COM10, Monarch, C5, B5, DL(US), Giấy tùy chọn (Tối thiểu 76,2 x 127mm đến tối đa 215,9 x 355,6mm) |
Khay nạp giấy bằng tay tiêu chuẩn: | A4, B5, A5, LGL, LTR, STMT, EXE, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL, FLS, 16K, Bưu thiếp, Bưu thiếp không có đường gấp, Bưu thiếp tứ diện, Envelope: COM10, Monarch, C5, B5, DL(US), Giấy tùy chọn (Tối thiểu 76,2 x 127mm đến tối đa 215,9 x 355,6mm) | |
Loại giấy | Giấy thường, giấy dày, giấy màu, giấy có lớp phủ, giấy trong suốt, giấy nhãn, giấy in ảnh index, giấy Envelope | |
Trọng lượng giấy | Giấy cassette tiêu chuẩn: | 60 đến 220g/m2 |
Khay nạp giấy bằng tay: | 60 đến 220g/m2 | |
Kết nối và phần mềm | ||
Giao diện tiêu chuẩn | Có dây: | USB 2.0 tốc độ cao, 10 / 100 Base-T / Base-TX Ethernet (mạng làm việc) |
Giao thức mạng làm việc | Quản lý: | SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6) |
In: | LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) | |
Quét: | Email, SMB, WSD-Scan(IPv4, IPv6) | |
Các dịch vụ ứng dụng TCP / IP: | Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4, IPv6) DHCP, BOOTP, RARP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4) DHCPv6 (IPv6) | |
Độ an toàn mạng làm việc | Kết nối có dây: | Lọc địa chỉ IP / Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x |
Hệ điều hành tương thích | Các trình điều khiển In / FAX*1 / quét: | Windows XP (32 / 64bit)*2, Windows 2000, Windows Server 2008 / 2008 R2 (32 / 64bit)*2, Windows Server 2003 (32 / 64bit)*2, Windows Vista (32 / 64bit)*2, Windows 7 (32 / 64bit)*2 Mac OS X*3, Linux*3 |
Tiện ích / phần mềm đi kèm | Presto PageManager | |
Tính an toàn và các tính năng khác | ||
Chức năng đảm bảo an toàn | IEEE802.1x, SNMPv3, HTTPS | |
Quản lý ID phòng ban | Có, có thể lên tới 300 ID | |
Các thông số kĩ thuật chung | ||
CPU | Bộ xử lý tùy chọn của Canon 300MHz | |
Bộ nhớ | Tiêu chuẩn: | 128MB (tối đa) |
Màn hình LCD | Màn hình LCD 5 dòng | |
Kích thước (W x D x H) | 430 x 484 x 375mm | |
Trọng lượng | 24,0kg (có cartridge) | |
Điện năng tiêu thụ | Tối đa: | 900W hoặc thấp hơn |
Khi vận hành: | Xấp xỉ 300W (*khi copy) | |
Khi ở chế độ chờ: | Xấp xỉ 15W | |
Khi nghỉ chờ: | Xấp xỉ 2,2W | |
TEC (điện năng tiêu thụ tiêu chuẩn) | 0,6kWh/W | |
Mức ồn | Khi đang hoạt động: | Mức nén âm (ở vị trí bên ngoài): 45,1dB khi in màu (giá trị tham khảo) 47,0dB khi in đen trắng ( giá trị tham khảo) Mức âm: 63,4dB hoặc thấp hơn khi in màu 63,2dB hoặc thấp hơn khi in đen trắng |
Khi ở chế độ chờ: | Mức nén âm (ở vị trí bên ngoài: Không thể nghe thấy*5 (giá trị tham khảo) Mức âm: 43,0dB hoặc thấp hơn | |
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 50 đến 86°F (10 đến 30°C) |
Độ ẩm: | 20% đến 80% RH (không tính ngưng tụ) | |
Các yêu cầu về nguồn điện | 100V đến 127V 50 / 60Hz, 220V đến 240V 50 / 60Hz | |
Cartridge mực*6 | Cartridge 416 Cyan / Magenta / Yellow: 1.500 trang (cartridge đi kèm C / M / Y: 800 trang) Cartridge 416 Black: 2.300 trang (cartridge đi kèm: 800 trang) | |
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng + | Có thể lên tới 30.000 trang |