Tính năng in di độngMới!
Dễ sử dụng với màn hình trực giác
Màn hình màu LCD cỡ 3,5 inch thân thiện với người sử dụng có thể hiện thị 7 dòng kí tự văn bản và hoạt ảnh, đảm bảo công việc được trôi chảy hơn ngay cả với những người sử dụng lần đầu.
Công nghệ sấy cảm ứng
Công nghệ sấy cảm ứng độc quyền của Canon truyền nhiệt trực tiếp tới bộ phận tỏa nhiệt bằng sứ, vì vậy sẽ giảm thời gian làm nóng máy xuống mức tối thiểu bằng không và nhanh chóng thực hiện bản in đầu tiên.
Yêu cầu bảo dưỡng tối thiểu
Ống mực all-in-one của Canon thiết kế tích hợp trống mực cảm quang, thiết bị làm sạch và khoang chứa mực trong một ống mực nhỏ gọn giúp tiết kiệm chi phí và thay thế ống mực một cách dễ dàng.
Tiêu thụ điện thấp
Khi ở chế độ nghỉ, MF8210Cn sẽ giảm thiểu tác hại với môi trường bởi lượng điện tiêu thụ sẽ ở mức thấp 1W. Mức tiêu thụ điện chuẩn theo nhãn Ngôi sao năng lượng (TEC) là 0,4kWh/tuần.
In | ||
Phương pháp in | Máy in laze màu | |
Tốc độ in | Khổ A4: | 14,0 / 14,0 trang/phút (bản đen trắng / bản màu) |
Khổ Letter: | 14,0 / 14,0 trang/phút (bản đen trắng / bản màu) | |
Độ phân giải in | 600 x 600dpi | |
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh | 1200 x 1200dpi (tương đương) 2400 (tương đương) x 600dpi | |
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) | 23 giây hoặc thấp hơn | |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | Khổ A4: | Xấp xỉ 18,0 / 18,0 giây (bản đen trắng / bản màu) |
Khổ Letter: | Xấp xỉ 18,0 / 18,0 giây (bản đen trắng / bản màu) | |
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) | Xấp xỉ 8 giây | |
Ngôn ngữ in | UFR II LT | |
Lề in | 5mm – Lề trên, dưới, trái, phải (các khổ giấy không phải khổ bao thư) 10mm – Lề trên, dưới, trái, phải (khổ bao thư) | |
In trực tiếp (thông qua USB máy chủ v1.1) | Định dạng: JPEG, TIFF (*1) | |
Các tính năng in | Poster, Watermark, Page Composer, Toner Saver | |
Sao chụp | ||
Tốc độ sao chụp | A4: | 14,0 / 14,0 trang/phút (bản đen trắng / bản màu) |
Khổ Letter: | 14,0 / 14,0 trang/phút (bản đen trắng / bản màu) | |
Độ phân giải sao chụp | 600 x 600dpi | |
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT) | A4: | Xấp xỉ 19,0 / 19,0 giây (bản đen trắng / bản màu) |
Khổ Letter: | Xấp xỉ 19,0 / 19,0 giây (bản đen trắng / bản màu) | |
Số lượng bản sao tối đa | 99 bản | |
Phóng to / Thu nhỏ | 25 - 400% tăng giảm 1% | |
Các tính năng sao chụp | Tẩy khung, phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, sao chụp cỡ thẻ chứng minh | |
Quét | ||
Độ phân giải quét | Độ phân giải quang học: | 600 x 600dpi |
Trình điều khiển tăng cường: | 9600 x 9600dpi | |
Chiều sâu màu quét | 24-bit | |
Quét kéo | Có, USB và mạng làm việc | |
Quét đẩy (quét sang máy tính) với phần mềm MF ToolBox | Có, USB và mạng làm việc | |
Quét sang USB / phương tiện lưu | Có (thông qua USB máy chủ v1.1) | |
Các tính năng quét | TWAIN, WIA (tương thích trình điều khiển quét) | |
XỬ LÍ GIẤY | ||
Khay giấy (chuẩn) | Khay Cassette 150 tờ | |
Khay nhả giấy | 125 tờ (giấy ra úp mặt) | |
Khổ giấy (khay Cassette chuẩn) | A4, B5, A5, Legal, Letter Statement, Executive, Officio, B-Officio, M-Officio, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, Bưu thiếp, Bưu thiếp không có đường gấp Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, B5, DL (US) Khổ tuỳ chọn (tối thiểu 83 x 127mm đến tối đa 215,9 x 355,6mm) | |
Khổ giấy (khe nạp giấy bằng tay) | A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Officio, B-Officio, M-Officio, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, Bưu thiếp, Bưu thiếp không có đường gấp, thẻ Index Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, B5, DL (US) Khổ tuỳ chọn (tối thiểu 83 x 127mm đến tối đa 215,9 x 355,.6mm) | |
Loại giấy | Giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy màu, giấy phủ, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, giấy in ảnh Index, giấy bao thư | |
Định lượng giấy | Khay Cassette chuẩn: | 60 đến 220g/m2 |
Khay tay: | 60 đến 220g/m2 | |
KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM | ||
Kết nối giao tiếp mạng chuẩn (có dây) | USB 2.0 tốc độ cao, 10/100 Base-T/Base-TX Ethernet (Network) | |
Giao thức mạng làm việc | In: | LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) |
Quét: | Email, SMB, WSD-Scan (IPv4, IPv6) | |
Dịch vụ ứng dụng TCP / IP: | Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS, POP trước SMTP (IPv4, IPv6), DHCP, BOOTP, RARP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6) | |
Quản lí: | SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6) | |
An ninh mạng (có dây) | Lọc địa chỉ IP / Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x | |
Tương thích hệ điều hành | Windows 8 (32 / 64-bit), Windows 7 (32 / 64-bit), Windows Server 2012 (32 / 64-bit)(*3), Windows Server 2008 R2 (32 / 64-bit)(*3), Windows Server 2008 (32 / 64-bit)(*3), Windows Vista (32 / 64-bit), Windows Server 2003 (32 / 64-bit)(*3), Windows XP (32 / 64-bit) Mac OS X 10.5.8 & cao hơn (*4), Linux(*5) | |
Phần mềm đi kèm | Trình điều khiển máy in, trình điều khiển máy quét, tiện ích quét mạng làm việc, phần mềm MF Toolbox, Presto! PageManager | |
An ninh và các tính năng khác | ||
Chức năng đảm bảo an toàn | IEEE802.1x, SNMPv3, HTTPS, IPSEC | |
Quản lí ID phòng ban | Có, lên tới 300 IDs | |
In di động / đám mây | Apple® AirPrint™, Google Cloud Print™, in di động của Canon | |
Các thông số kĩ thuật chung | ||
Bộ nhớ | 256MB | |
Màn hình LCD | Màn hình màu QVGA cỡ 3,5" (320 x 240 pixels) | |
Kích thước (W x D x H) | 430 x 484 x 375mm | |
Trọng lượng | 24,0kg (có ống mực) | |
Tiêu thụ điện | Tối đa: | 900W hoặc thấp hơn |
Trung bình; Khi đang chạy: | Xấp xỉ 400W *khi đang sao chụp | |
Trung bình; Khi ở chế độ Standby: | Xấp xỉ 23W | |
Trung bình; Khi ở chế độ nghỉ: | Xấp xỉ 1,0W | |
Energy Star TEC (TEC (tiêu thụ điện đặc trưng) | 0,4kWh / tuần | |
Mức âm | Khi đang vận hành: | Mức nén âm ( ở vị trí đứng cạnh) : 46,7dB khi in màu (giá trị tham khảo) 47,5dB khi in đen trắng (giá trị tham khảo) Mức công suất âm, LWAd: 61,3dB hoặc thấp hơn khi in màu 61,6dB hoặc thấp hơn khi in đen trắng |
Khi ở chế độ Standby: | Mức nén âm (ở vị trí đứng cạnh): không thể nghe thấy(*6)(giá trị tham khảo) Mức công suất âm, LWAd: 22,5dB hoặc thấp hơn | |
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 50 đến 86°F (10 đến 30°C) |
Độ ẩm: | 20% đến 80% RH (không ngưng tụ) | |
Yêu cầu nguồn điện | AC 220 đến 240V, 50 / 60Hz | |
Ống mực(*7) | Ống mực đen số 331: | 1.400 trang (Ống mực đen đi kèm: 800 trang) |
Ống mực đen số 331 II: | 2.400 trang | |
Ống mực xanh / đỏ / vàng số 331: | 1.500 trang (Ống mực xanh / đỏ / vàng đi kèm: 800 trang) | |
Dung lượng bản in hàng tháng (*8) | 30.000 trang |