In khổ A4 tốc độ 12/8 trang mỗi phút
In các văn bản, tài liệu thuyết trình … đen trắng và có màu một cách rõ nét với chất lượng in laser chuyên nghiệp mà bạn yêu cầu. Với tốc độ in siêu cao 12 trang A4 mỗi phút cho in đen trắng và 8 trang A4 mỗi phút cho in màu, loại máy in này mang lại cả tốc độ và chất lượng trong cùng một thiết bị.
Khả năng xử lý CAPT 3.0
Nhờ vận dụng sức mạnh từ công nghệ in tiên tiến của Canon (CAPT) và kiến trúc nén thông minh (Hi-ScoA), loại máy in này có thể xử lý các dữ liệu hình ảnh nhanh hơn các máy in thông thường. Điều Hi-ScoA có thể làm là nén dữ liệu in vào một kích thước nhỏ hơn để có thể nhanh chóng truyền dữ liệu đó từ máy tính sang máy in có CAPT. Kết quả là tốc độ in siêu cao mà không tốn chi phí nâng cấp bộ nhớ máy in.
Bản in đầu nhanh
Nhanh chóng có kết quả in với chất lượng cao mà không mất thời gian chờ đợi, đó là nhờ Công Nghệ Sấy theo Nhu Cầu độc quyền của Canon,giúp truyền nhiệt ngay khi được kích hoạt. Thời gian khởi động nhanh cho phép máy in lập tức phản ứng để kết thúc chế độ chờ, nhanh chóng in tài liệu và giúp bạn tiết kiệm chi phí năng lượng.
Tốc độ in | Đen trắng 12 trang*1 (A4) Màu 8 trang*1 (A4) | |
Phương pháp in | Phương pháp in ảnh điện tử | |
Phương pháp chỉnh sửa | Chỉnh sửa theo yêu cầu | |
Ngôn ngữ in | Công nghệ in tiên tiến của Canon (CAPT 3.0) | |
Độ phân giải tối đa | Tương đương 9600dpi × 600dpi (với Công nghệ làm nét ảnh tự động) | |
Thời gian ra bản in đầu tiên | Màu: | khoảng 28 giây hoặc ít hơn*2 |
Đen trắng: | khoảng 22 giây hoặc ít hơn*2 | |
Cartridge hộp mực | Starter CMYK: | 800 trang*3 |
Cartridge K: | 2300 trang*3 | |
Cartridge CMY: | 1500 trang*3 | |
Nạp giấy (Cassette Tiêu chuẩn) | 150 tờ | |
Nạp giấy (Khe nạp bằng tay) | 1 tờ | |
Cỡ giấy | Cỡ A4, B5, A5, Legal, Letter, Executive, Cỡ giấy tùy chỉnh (Rộng 76,2 to 215,9mm; dài 127,0 to 355,6mm) | |
Giấy in ra | 125 tờ | |
In mạng làm việc | - | |
Độ ồn | Đang in: | 48dB hoặc thấp hơn |
Chế độ chờ: | Độ ồn cơ sở | |
Tiêu thụ điện năng | Đang in: | 253W hoặc ít hơn |
Chế độ chờ: | 12W hoặc ít hơn | |
Chế độ nghỉ: | 5W | |
Kích thước | 399mm(W) x 452,5mm(D) x 262mm(H) | |
Trọng lượng (riêng máy in) | Approx 16.0kg Xấp xỉ 16,0kg | |
Bộ nhớ RAM | 16MB (Không cần thêm bộ nhớ) | |
Giao tiếp | USB 2.0 Tốc độ cao | |
Công nghệ bộ nhớ | Hi-SCoA (Kiến trúc nén thông minh) | |
Hệ điều hành hỗ trợ | Windows VISTA/XP/2000, LINUX (CUPS)*4, Mac OS 10.3.9 - 10.5*4, Meta Frame |