Hoàn hảo mọi nơi
Nhỏ về kích thước nhưng lớn về chất lượng. Dù bạn cần in các tài liệu trông thật chuyên nghiệp hay các bức ảnh hoàn hảo, chiếc máy PIXMA iP100 đẹp mắt và nhỏ gọn vẫn giúp bạn đạt tới sự hoàn thiện trong khi vẫn đảm bảo dễ dàng di chuyển. Nhanh nhưng nhẹ, loại máy này là bạn đồng hành lý tưởng với các loại máy tính xách tay để đáp ứng các nhu cầu in ấn trong kinh doanh hay của cá nhân đang di chuyển.
Thiết bị tiết kiệm mực đen
Dòng máy tính quan tâm đến tài nguyên này tiết kiệm màu mực đen quý giá với lựa chọn Tiết Kiệm Mực Đen, giúp giảm lượng mực đen trong các bản in. Thêm vào đó, tính năng sử dụng mực đen hỗn hợp Composite Black giúp tiết kiệm mực bằng cách thực hiện thao tác in ngay cả khi đã hết mực đen.
In không dây
Không cần dây nối với tính năng in không dây nhanh của máy in nhờ thiết bị IrA IR có trong máy. In qua bluetooth là một lựa chọn khác với loại máy in này, nhờ đó bạn có thể ấn nút để gửi tài liệu và ảnh của mình từ chiếc điện thoại hay thiết bị chụp hình thông minh của bạn để in trực tiếp.
Độ phân giải tối đa | 9600 (ngang)*1 x 2400 (dọc) | |
Đầu/Mực In | ||
Loại | Vĩnh viễn | |
Số lượng Kim phun | Tổng số: | 1856 kim phun |
(C/M: 256 x 4 kim phun, PBk/Y: 256 x 2 kim phun, PgBk: 320 kim phun ) | ||
Kích thước giọt mực | 1pl/2pl/5pl (C/M), 2pl/5pl (Bk), 5pl(Y), 30pl (PgBK) | |
Tốc độ in | ||
Đen trắng *2 | Giấy A4 thường/Tốc độ Tối đa : | 20 trang/phút |
Màu *2 | Giấy A4 thường/Tốc độ Tối đa : | 14 trang/phút |
Ảnh (Ảnh cỡ A4/8 x 10") *2 | PP-201/Chế độ Tiêu chuẩn : | Xấp xỉ 99 giây |
Ảnh (cỡ 4 x 6") *2 | PP-201/Chế độ Tiêu chuẩn/Không lề : | Xấp xỉ 50 giây |
In Trực tiếp từ Máy ảnh (4 x 6") *3 | PP-201/Không lề : | Xấp xỉ 104 giây |
Chiều rộng có thể in được | Đến 203.2mm (8 inch) | |
In không lề: | đến 216mm (8.5inch) | |
Vùng có thể in được | ||
In không lề *4 | Lề Trên/Dưới/Phải/Trái: | 3,4 mm (Các cỡ giấy được hỗ trợ: A4/Letter/8 x 10"/5 x 7"/ 4 x 6"/Credit Card/Wide) |
In có lề | Lề Trên: | 3mm |
Lề Dưới: | 5mm | |
Lề Trái/Phải: | 3,4mm (Giấy cỡ Letter/Legal: Lề Trái 6,4mm, Phải: 6,3mm) | |
Vùng nên in | Lề trên: | 46mm |
Lề dưới: | 35mm | |
Cỡ giấy | A4, Letter, Legal, A5, B5, Phong bì (DL, COM10), 4 x 6", 4 x 8", 5 x 7", 8 x 10", Credit Card, Wide | |
Các chế độ xử lý giấy (Khay hậu) (Số lượng tối đa) | ||
Giấy thường | A4 = 50, Legal = 50 | |
Giấy Siêu Trắng (SW-201) | A4/Letter = 40 | |
Giấy có độ phân giải cao (HR-101N) | A4/Letter = 30 | |
Giấy In ảnh Chuyên nghiệp (PR-101) | A4/Letter = 10, 8 x 10" = 10, 4 x 6" = 10, 4 x 8" = 10*, Wide = 10 *Chỉ dành cho thị trường Mỹ | |
Giấy in ảnh Plus Glossy (PP-101) | A4/Letter = 10, 4 x 6" = 10, 5 x 7" = 10 | |
Giấy in ảnh Plus Glossy II (PP-201) | A4/Letter = 10, 4 x 6" = 10, 5 x 7" = 10 | |
Giấy In ảnh Plus Semi-gloss (SG-201) | A4/Letter/8 x 10" = 10, 4 x 6" = 20 | |
Giấy in ảnh bóng (GP-401) | A4/Letter = 10, 4 x 6"/Credit Card = 10 | |
Giấy in ảnh bóng "Dùng hàng ngày" (GP-501) | A4 = 10, 4 x 6" = 10 | |
Giấy in ảnh bóng (chỉ dùng tại Mỹ/Canada) (GP-502) | A4/Lette r= 10, 4 x 6" = 10 | |
Giấy in ảnh mờ (MP-101) | A4/Letter = 10, 4 x 6" = 10 | |
Giấy In ảnh Hai mặt (Dùng tay) (PP-101D) | A4/Letter/5 x 7" = 10 *Dùng tay, Không hỗ trợ Macintosh | |
Giấy ảnh dạng dán nhãn (PS-101) | 1 | |
Bộ chuyển T-Shirt (TR-301) | 1 | |
Phong bì | European DL và US Com. #10 = 10 | |
Trọng lượng giấy | ||
Khay hậu | Giấy thường: | 64-105g/m² |
Độ an toàn | Giấy in đặc chủng của Canon: | trọng lượng giấy tối đa: xấp xỉ 273g/m² (Giấy In ảnh Hai mặt PP-101D) |
Cảm biến đầu mực | Tính toán điểm | |
Điều chỉnh Đầu in | Tự động/Bằng tay | |
Giao tiếp | ||
Máy tính cá nhân | USB 2.0 Hi-Speed (B port) IrDA IR, Bluetooth v2.0: Tốc độ tối đa: 1,.44Mbps (Tùy chọn HCRP) | |
In trực tiếp từ máy ảnh | Cổng In Trực tiếp (PictBridge) | |
In từ Điện thoại di động | IrDA IR(chỉ định dạng JPEG/PNG, Bluetooth v2.0: Tốc độ tối đa 1.44Mbps (Tùy chọn, chỉ định dạng JPEG/PNG、OPP, BIP, BPP), Cổng In Trực tiếp (PictBridge) | |
Các chế độ điều khiển máy in thường trực | Chế độ Canon Extended, BJL, Status | |
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 5-35°C |
Độ ẩm: | 10-90% RH (Không có nước ngưng tụ) | |
Môi trường cất trữ | Nhiệt độ: | 0-40°C |
Độ ẩm: | 5-95% RH (Không có nước ngưng tụ) | |
Độ ồn (Khi in ở chế độ in chất lượng cao nhất bằng Giấy in ảnh chuyên nghiệp) | xấp xỉ 38.5dB(A) | |
Nguồn điện | AC 100-240V 50/60Hz | |
Tiêu thụ điện năng | Chế độ chờ: | xấp xỉ: 1,5W |
Chế độ tắt: | xấp xỉ 0,4W | |
Đang in *5: | xấp xỉ 9W | |
Tiêu chuẩn an toàn | ||
Tiêu chuẩn tương thích điện từ EMC | FCC(Mỹ), IC(Canada), CE Mark(EU), GOST-R(Nga), Quy định của Ả Rập Xê-út, C-Tick(Úc), RPC(Đài Loan), MIC(Hàn Quốc), CCC(Trung Quốc) | |
Độ An toàn | UL(Mỹ), C-UL(Canada), IRAM (Ac-hen-tina), CE Mark(EU), GOST-R(Nga), Quy định của Ả Rập Xê-út, FT(Áo), SPRING(Singapore), RPC(Đài Loan), EK(Hàn Quốc), EPSR(Hồng kông), CCC(Trung Quốc), Báo cáo CB | |
Thân thiện với môi trường | ||
Các quy định | RoHS(EU), WEEE(EU), RoTH(Trung Quốc) | |
Nhãn sinh học | Energy Star | |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) & Trọng lượng | 322 × 185 × 61.7mm (12.7 x 7.3 x 2.4inch), khoảng 2kg (4.4Ib) | |
Giao tiếp Hồng ngoại | ||
Chứng nhận | IrDA IR | |
Tốc độ Tối đa | 4Mbps | |
Phạm vi vận hành | trong vòng 20cm | |
Góc vận hành | ±10℃ từ quang trục | |
Giao thức hỗ trợ | ±10℃ từ quang trục | |
Các thiết bị tương thích | Máy tính cá nhân, PDA*, Điện thoại di động *PocketPC 2002/Palm OS3.5/4.1/5.0 hoặc mới hơn | |
Hệ điều hành được hỗ trợ | Máy tính cá nhân : | Windows Vis../../../2000 |
Bộ thiết bị rời (Tùy chọn) | ||
Loại | Pin inon lithi | |
Cấp điện áp | 11.1V 2300mAh | |
Thời gian sạc (giờ) | Xấp xỉ 3 | |
Hiển thị còn lại | Đèn LED 3 bước | |
Số trang có thể in*6 | xấp xỉ 290 tờ | |
Trọng lượng và kích thước của các đồ tùy chọn | ||
Bộ Pin | Trọng lượng (xấp xỉ) : | Khoảng 180g |
Dài x Rộng x Cao (mm) : | 161 x 41 x 27 | |
Thiết bị phụ của bộ pin | Trọng lượng (xấp xỉ) : | Khoảng 80g |
Dài x Rộng x Cao (mm) : | 268 x 54 x 31 | |
Bộ nguồn xe hơi (Tùy chọn) | ||
Bộ nguồn xe hơi tương thích | Xe hơi có điện nối đất âm DC12V/24V | |
Điện áp vào | DC12/24V | |
Mức Công suất | DC16V, 3A | |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 120mm x 60mm x 36mm | |
Trọng lượng | Xấp xỉ 380g (gồm cả dây cáp) |