Ứng dụng Canon PRINT Inkjet/SELPHY
Trải nghiệm các thiết lập, tác vụ in và quét không dây dễ dàng với ứng dụng miễn phí này. Cho phép bạn theo dõi tình trạng mực và thiết lập các dịch vụ điện toán đám mây từ xa.
Ứng dụng PIXMA Cloud Link
In từ Facebook, Instagram, Twitter, Photobucket, Flickr, SlideShare, Evernote, và Dropbox. Bạn còn có thể quét tài liệu và gửi trực tiếp lên Google Drive, OneNote, và tới hộp mail điện tử của mình.
* Các ứng dụng quét PIXMA Cloud Link áp dụng đối với người dùng sử dụng hộp mực chính hãng Canon.
Kết nối Wifi (Wifi Direct)
Kết nối trực tiếp máy in với các thiết bị di động sử dụng Wifi Direct. Không cần mật khẩu hay router.
Ứng dụng Easy PhotoPrint+
Chỉnh sửa hình ảnh và in sử dụng các bản mẫu có sẵn với nhiều lựa chọn phong phú. Chỉ áp dụng cho các thiết bị máy tính bảng.
Auto Duplex Printing
Tính năng in 2 mặt tự động giúp bạn tiết kiệm giấy và có thể in dạng sách dễ dàng
Thông số kỹ thuật máy in Canon Pixma MG5770
In | ||
Độ phân giải in tối đa | 4800 (theo chiều ngang)*1 x 1200 (theo chiều dọc) dpi | |
Đầu in / Mực in | Loại: | Cartridge mực in riêng biệt |
Số vòi phun: | Tổng cộng 4,096 vòi phun | |
Kích thước giọt mực tối thiểu: | 2pl | |
Hộp mực: | PGI-770 (Pigment Black), CLI-771 (Cyan, Magenta, Yellow, Black) [Optional: PGI-770XL (Pigment Black), CLI-771XL (Cyan, Magenta, Yellow, Black)] | |
Tốc độ in *2 Dựa theo chuẩn ISO / IEC 24734. Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo tóm tắt Nhấp chuột vào đây để biết điều kiện đô tốc độ sao chụp và in tài liệu | Tài liệu: màu: ESAT / in một mặt: | Xấp xỉ 9.0ipm |
Tài liệu: đen trắng: ESAT / in một mặt: | Xấp xỉ 12.6ipm | |
In ảnh cỡ (4 x 6"): giấy PP-201 /không viền | Xấp xỉ 41secs. | |
Chiều rộng có thể in | Có viền: | Lên đến 203.2mm (8 inch) |
Không viền: | Lên đến 216mm (8.5 inch) | |
Vùng có thể in | In có viền*3: | Lề trên / Lề dưới / Lề phải / Lề trái: 0mm (Hỗ trợ các khổ giấy: A4 / Letter / 4 x 6" / 5 x 7" / 8 x 10") |
In có viền: | Lề trên: 3mm, Lề dưới: 5mm, Lề trái/ phải: 3.4mm (Letter / Legal: Lề trái: 6.4mm, Lề phải: 6.3mm) | |
In 2 mặt tự động có viền: | Lề trên: 5mm, Lề dưới: 5mm, Lề trái/phải: 3.4mm (Letter / Legal: Lề trái: 6.4mm, Lề phải: 6.3mm) | |
Khu vực in khuyến cáo | Lề trên: | 43.3mm |
Lề dưới | 37.4mm | |
Khổ giấy | A4, A5, B5, Letter, Legal, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Envelopes (DL, COM10), Custom size (width 89 - 215.9mm, length 127 - 355.6mm) | |
Xử lý giấy (khay trước) (Số lượng tối đa) | Plain Paper | A4, A5, B5, Letter = 100, Legal = 10 |
High Resolution Paper (HR-101N) | A4 = 65 | |
Photo Paper Pro Platinum (PT-101) | 4 x 6" = 20, A4 = 10 | |
Photo Paper Plus Glossy II (PP-201) | 4 x 6" = 20, A4 = 10 | |
Photo Paper Pro Luster(LU-101) | A4 = 10 | |
Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201) | 4 x 6" = 20, A4, 8 x 10" = 10 | |
Glossy Photo Paper "Everyday Use" (GP-601) | 4 x 6" = 20, A4 = 10 | |
Glossy Photo Paper "Everyday Use" (GP-508) | 4 x 6" = 20, A4 = 10 | |
Matte Photo Paper (MP-101) | 4 x 6" = 20, A4 = 10 | |
Envelope | European DL / US Com. #10 = 5 | |
Loại giấy hỗ trợ in 2 mặt tự động | Loại: | Giấy thường |
Khổ giấy: | A4, Letter | |
Định lượng giấy | Khay trước: | Plain Paper: 64 - 105g/m2, Giấy đặc biệt của Canon: định lượng tối đa: xấp xỉ 300g/m2 (Photo Paper Pro Platinum PT-101) |
Cảm biến đầu mực | Đếm điểm | |
Căn lề đầu in | Bằng tay | |
Quét*4 | ||
Kiểu quét | Mặt phẳng | |
Phương thức quét | CIS (Contact Image Sensor) | |
Độ phân giải quang học*5 | 1200 x 2400dpi | |
Độ phân giải có thể lựa chọn*6 | 25 - 19200dpi | |
Chiều sâu bit mầu (Vào / Ra) | Thang xám: | 16 / 8-bits |
Mầu: | 48 / 24-bits (RGB each 16 / 8-bits ) | |
Tốc độ quét đường*7 | Thang xám: | 1.2ms/line (300dpi) |
Mầu: | 3.5ms/line (300dpi) | |
Tốc độ quét*8 | Phản chiếu: A4 mầu / 300dpi | Xấp xỉ 19 giây |
Kích thước tài liệu quét tối đa | Khay kính phẳng: | A4 / LTR (216 x 297mm) |
Sao chụp | ||
Kích thước tài liệu tối đa | A4 / Letter (216 x 297mm) | |
Loại giấy tương thích | Khổ giấy: | A4, A5, B5, Letter, 4 x 6", 5 x 7" |
Loại giấy: | Plain Paper Photo Paper Pro Platinum (PT-101) Photo Paper Plus Glossy II (PP-201) Photo Paper Pro Luster (LU-101) Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201) Glossy Photo Paper "Everyday Use" (GP-601) Glossy Photo Paper "Everyday Use" (GP-508) Matte Photo Paper (MP-101) | |
Chất lượng in ảnh | Nháp, Tiêu chuẩn, Cao | |
Tốc độ sao chụp*9 | Tài liệu: mầu: sFCOT / một mặt: | Xấp xỉ 20 giây |
Tài liệu: mầu: sFCOT / một mặt: | Xấp xỉ 7.2ipm | |
Sao chụp nhiều bản | Đen trắng / mầu | 99 trang |
Mạng làm việc | ||
Giao tiếp | Wireless LAN b/g/n, USB 2.0 Hi-Speed | |
Phương thức | TCP / IP | |
Mạng không dây | Kiểu mạng: | IEEE 802.11n / IEEE 802.11g / IEEE 802.11b |
Băng thông: | 2.4GHz | |
Kênh: | 1 - 13 | |
Phạm vi: | Trong nhà 50m (tùy thuộc vào tốc độ truyền và điều kiện truyền) | |
Bảo mật: | WEP 64 / 128-bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (TKIP / AES) | |
Kết nối trực tiếp (mạng không dây) | Có sẵn | |
Yêu cầu hệ thống (Xin vui lòng truy cập websitewww.canon-asia.com để kiểm tra tính tương thích hệ điều hành và tải trình điều khiển cập nhật nhất) | Windows: | Windows 8 / Windows 7 / Window Vista / Windows XP |
Macintosh: | Mac OS X v10.7.5 and later | |
Thông số kỹ thuật chung | ||
Bảng điều khiển | Màn hình | LCD (2.5 inch / 6.2cm TFT colour) |
Apple AirPrint | Có sẵn | |
Mopria | Có sẵn | |
Google Cloud Print | Có sẵn | |
Canon Print Service Plug-In (on Android OS) | Có sẵn | |
PIXMA Cloud Link | Từ điện thoại thông minh và máy tính bảng | Có sẵn |
Từ máy in | Có sẵn | |
Canon PRINT Inkjet / SELPHY App (for iOS / Android OS) Canon Easy-PhotoPrint (for Windows RT OS) | Có sẵn | |
PictBridge | Wireless LAN: | Có sẵn |
Môi trường hoạt động*10 | Nhiệt độ: | 5 - 35°C |
Độ ẩm: | 10 - 90% RH (không ngưng tụ) | |
Môi trường vận hành khuyến cáo*11 | Nhiệt độ: | 15 - 30°C |
Độ ẩm: | 10 - 80% RH (Không ngưng tụ) | |
Môi trường bảo quản | Nhiệt độ: | 0 - 40°C |
Độ ẩm: | 5 - 95% RH (Không ngưng tụ) | |
Độ ồn (in từ máy tính) | Photo (4 x 6")*12 | Xấp xỉ 43.0dB(A) |
Nguồn điện | AC 100 - 240V, 50 / 60Hz | |
Điện năng tiêu thụ | Khi tắt: | Xấp xỉ 0.2W |
Chế độ nghỉ (đèn quét tắt) (Kết nối USB tới máy tính): | Xấp xỉ 0.7W | |
Sao chụp*13: (Kết nối USB tới máy tính) | Xấp xỉ 12W | |
Môi trường | Theo nguyên tắc: | RoHS (EU, China), WEEE (EU) |
Nhãn sinh thái: | Energy Star, EPEAT | |
Kích thước (W x D x H) | Xấp xỉ 455 x 369 x 148mm | |
Trọng lượng | Xấp xỉ 6.3kg |