Chi phí in thấp
In tới 400 trang A4 với hộp mực PG-47 Hộp mực CL-57 có khả năng in tới 300 trang*.
* Theo tiêu chuẩn ISO/IEC 24712
Thiết kế nhỏ gọn
Cho phép bạn đặt thiết bị ở bất kì nơi nào, kể cả những không gian nhỏ hẹp hay trên giá sách vă phòng hay nhà bạn.
Chế độ Access Point
Bạn có thể kết nối thiết bị di động của mình tới máy in thông qua kết nối wifi không dây phát ra từ máy in mà không cần một môi trường mạng sẵn có
.
Ứng dụng PIXMA Printing Solutions
Ứng dụng PIXMA Printing Solutions có trên cả iOS và Android, cho người dùng nhiều chức năng trong thiết bị in hơn. Sử dụng điện thoại di động hoặc máy tính bảng, người dùng có thể in tài liệu hay ảnh trên thiết bị của mình, hoặc quét tài liệu trực tiếp vào thiết bị.
Tiện ích PIXMA Cloud Link
Với tiện ích PIXMA Cloud Link, bạn có thể in từ các trang trực tuyến như Facebook, Evernote và Dropbox, hoặc gửi tài liệu quét tới các trang lưu trữ như Google Drive, OneDrive. Bạn có thể Quét vào email và đính kèm trên các trang Webmail như Google và Yahoo.
Tự động tắt thiết bị
Quản lí năng lượng thông minh với khả năng tắt thiết bị tự động sau một khoản thời gian cài đặt sẵn..
Thông số kỹ thuật Máy in Phun đa chức năng Canon PIXMA E480
Loại máy in | |||
Độ phân giải in tối đa | 4800 (theo chiều ngang)*1 x 1200 (theo chiều dọc) dpi | ||
Đầu in / Mực in | Loại | Cartridge FINE | |
Số lượng vòi phun:: | Tổng số 1.280 vòi phun | ||
Kích thước giọt mực (tối thiểu) | 2pl | ||
Hộp mực: | PG-47, CL-57 | ||
Tốc độ in*2 | Tài liệu: màu | ESAT / in một mặt | Xấp xỉ 4,4 trang/phút |
Tài liệu: đen trắng | ESAT / in một mặt | Xấp xỉ 8,8 trang/phút | |
In ảnh (4 x 6") | PP-201 / không viền | 70 giây | |
Vùng có thể in | 203,2mm (8-inch), In không viền: 216mm (8,5-inch) | ||
Vùng in khuyến nghị | In không viền: *3 | Lề trên / dưới / trái / phải: mỗi lề 0mm | |
In có viền: | Lề trên: 3mm, Lề dưới: 5mm, | ||
Tốc độ in | Lề trên: 32,5mm / Lề dưới: 33,5mm | ||
Khổ giấy | A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", khổ bao thư (DL, COM10), | ||
Nạp giấy (Khay nạp giấy phía trước) | Giấy thường | A4, A5, B5, LTR = 100, LGL = 10 | |
Giấy có độ phân giải cao (HR-101N) | A4 = 80 | ||
giấy ảnh platin chuyên nghiệp PT-101 | 4 x 6" = 20, A4 = 10 | ||
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201) | 4 x 6" = 20, A4 = 10 | ||
Giấy ảnh chuyên nghiệp Luster (LU-101) | A4 = 10 | ||
Giấy ảnh bóng một mặt (SG-201) | 4 x 6" = 20, A4, 8 x 10" = 10 | ||
Giấy ảnh bóng “sử dụng hàng ngày” (GP-601) | 4 x 6" = 20, A4 = 10 | ||
Giấy ảnh Matte (MP-101) | 4 x 6" = 20, A4 = 10 | ||
Khổ bao thư | European DL / US Com. #10 = 5 | ||
Định lượng giấy | Khay nạp giấy phía trước | Giấy in thường: 64 - 105g/m2, | |
Cảm biến đầu mực | Đếm điểm | ||
Căn chỉnh đầu in | Bằng tay | ||
Quét*4 |
| ||
Loại máy quét | Flatbed | ||
Phương pháp quét | CIS (Bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc) | ||
Độ phân giải quang học *5 | 600 x 1200dpi | ||
Độ phân giải lựa chọn *6 | 25 - 19200dpi | ||
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra) | Thang màu xám: | 16bits / 8bits | |
Màu: | 48bits / 24bits (RGB mỗi màu 16bits / 8bits) | ||
Tốc độ quét dòng *7 | Thang màu xám: | 1,2 miligiây/dòng (300dpi) | |
Màu: | 3,5 miligiây/dòng (300dpi) | ||
Tốc độ quét *8 | Reflective: | Xấp xỉ 15 giây | |
Khổ bản gốc tối đa | Flatbed: | A4, LTR (216 x 297mm) | |
ADF: | A4, LTR (216 x 297mm) | ||
Sao chụp |
| ||
Khổ bản gốc tối đa | A4, LTR (216×297mm) | ||
Loại giấy tương thích | Khổ giấy: | A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7" | |
Loại giấy: | Giấy thường | ||
Chất lượng ảnh | 3 vị trí: nhanh, chuẩn, cao | ||
Điều chỉnh mật độ | 9 vị trí, cường độ tự động (sao chụp AE* | ||
Tốc độ sao chụp*10 | Tài liệu: màu: | Xấp xỉ 28 giây | |
Tài liệu: màu: | Xấp xỉ 3,6 trang/phút | ||
Tài liệu (khay ADF): màu: | Xấp xỉ 2,7 trang/phút | ||
Sao chụp nhiều bản | Đen trắng / màu | Tối đa 99 trang | |
Fax | |||
Loại máy fax | Máy nhận fax để bàn (Super G3 / giao tiếp màu) | ||
Đường truyền | PSTN (mạng điện thoại công cộng) | ||
Tốc độ truyền*10 | Fax đen trắng | Xấp xỉ 3 giây (33,6kbps) | |
Fax màu | Xấp xỉ 1 phút (33,6kbps) | ||
Độ phân giải fax | Bản đen trắng | 8 pels/mm x 3,85 dòng/mm (chuẩn) | |
Bản màu | 200 x 200dpi | ||
Khổ bản in | A4, LTR, LGL | ||
Chiều rộng bản quét | 208mm (A4), 214mm (LTR) | ||
Tốc độ modem | Tối đa 33,6kbps (tự động đổ lại) | ||
Nén | Bản đen trắng | MH, MR, MMR | |
Bản màu | JPEG | ||
Tông màu | Bản đen trắng | 256 mức màu | |
Bản màu | 24bit đủ màu (mỗi màu RGB 8bit) | ||
ECM (chế độ sửa lỗi) | Tương thích ITU-T T.30 | ||
Quay số nhóm | Tối đa 19 địa chỉ | ||
Bộ nhớ truyền/nhận*11 | Xấp xỉ 50 trang | ||
Fax từ máy tính | |||
Loại | Windows: thông qua modem FAX (ở MFP), Mac: N/A | ||
Số lượng địa chỉ | 1 vị trí | ||
Đen trắng/màu | Chỉ truyền fax đen trắng | ||
Mạng làm việc | |||
Giao thức mạng | TCP/IP | ||
Mạng không dây | Loại mạng: | IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b | |
Dải băng tần: | 2,4GHz | ||
Kênh*12: | 1 - 13 | ||
Phạm vi: | |||
Tính năng an toàn: | WEP64 / 128bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES) | ||
Yêu cầu hệ thống | |||
Windows: | (Xin vui lòng truy cập website www.canon-asia.com để kiểm tra tính tương thích hệ điều hành và tải trình điều khiển cập nhật nhất.) | Windows 8 / Windows 7 / Windows XP / Windows Vista | |
Macintosh: | Mac OS X v10.5 hoặc cao hơn | ||
Thông số kĩ thuật chung |
| ||
Màn hình điều khiển | Màn hình hiển thị | Đủ điểm | |
ADF | Xử lí giấy (giấy thường) | A4, LTR = 20, LGL = 5 | |
Kết nối giao diện | USB 2.0 tốc độ cao | ||
Apple AirPrint | Có | ||
Google Cloud Print | Có | ||
PIXMA Cloud Link | Từ điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng | Có | |
Ứng dụng PIXMA Printing Solutions | Có | ||
Chế độ điểm Access Point | Có | ||
Môi trường vận hành*13 | Nhiệt độ: 5 - 35°C; Độ ẩm: 10 - 90% RH (không ngưng tụ sương) | ||
Môi trường khuyến nghị*14 | Nhiệt độ: 15 -30°C; Độ ẩm: 10 - 80% RH (không ngưng tụ sương) | ||
Môi trường bảo quản | Nhiệt độ: 0 - 40°C; Độ ẩm: 5 - 95% RH (không ngưng tụ sương) | ||
Mức vang âm (khi in từ máy tính) | Ảnh (4 x 6")*15 | Xấp xỉ 44,5 dB(A) | |
Nguồn điện | AC100 - 240V, 50 / 60Hz | ||
Tiêu thụ điện | Khi tắt: | Xấp xỉ 0,3W | |
Khi ở chế độ chờ (đèn quét tắt, kết nối với máy tính qua USB): | Xấp xỉ 0,9W | ||
Khi sao chụp*16 | Xấp xỉ 7W | ||
Môi trường | Quy tắc: | RoHS (EU, China), WEEE (EU) | |
Nhãn sinh thái: | Energy Star , | ||
Dung lượng bản in hàng tháng | 1.000 trang/tháng | ||
Kích thước (W x D x H) | Xấp xỉ 435 x 295 x 189mm | ||
Trọng lượng | Xấp xỉ 5,9kg |