Ứng dụng giải pháp in PIXMA
Ứng dụng giải pháp in PIXMA có sẵn trên cả hệ điều hành iOS và Android sẽ giúp người sử dụng có thêm nhiều lựa chọn hơn với chiếc máy in của mình. Có thể sử dụng điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng để in tài liệu hoặc ảnh lưu trữ trên thiết bị, hoặc quét tài liệu trực tiếp lên các phương tiện đó.
Kết nối mạng LAN không dây
Chiếc máy in PIXMA này nổi trội hơn hẳn nhờ tính năng kết nối Wi-Fi tiện dụng cho nhiều người sử dụng. Nó phù hợp với phương pháp xác thực không dây phổ biến như cài đặt bảo vệ Wi-Fi (WPS) và kết nối Windows (WCN).
My Image Garden
Phần mềm này sẽ tự động tạo ra các hình dán ngộ nghĩnh và tranh lịch, sử dụng các tấm ảnh lưu trong máy tính để gợi ý người sử dụng.
AirPrint
Phần mềm này cho phép người sử dụng in không dây các tấm ảnh, email, trang web và các bản tài liệu mà không cần phải cài đặt trình điều khiển của thiết bị đó.
*chỉ hỗ trợ thiết bị iOS
In | ||
Độ phân giải in tối đa | 4800 (theo chiều ngang)*1 x 1200 (theo chiều dọc)dpi | |
Đầu in / Mực in | Loại: | Ống mực FINE |
Tổng số vòi phun: | Tổng số 1.792 vòi phun | |
Kích thước giọt mực tối thiểu: | 2pl | |
Hộp mực: | PG-740, CL-741 (PG-740XL, CL-741XL – chọn thêm) | |
Tốc độ in | Tài liệu: màu *2: ESAT / Một mặt: | Xấp xỉ 5,7ipm |
Tài liệu: đen trắng *2: ESAT / Một mặt: | Xấp xỉ 9,9ipm | |
In ảnh (4 x 6")*2: PP-201 / không viền: | Xấp xỉ 44 giây | |
Chiều rộng có thể in | 203,2 mm (8 inch) | |
In không viền: | 216 mm (8,5 inch) | |
Vùng có thể in | In có viền:*3: | Lề trên / dưới / phải / trái: mỗi lề 0mm (Khổ giấy hỗ trợ: A4, LTR, 4 x 6" ,5 x 7", 8 x 10") |
In có viền: | Lề trên: 3mm, Lề dưới: 5mm, Lề trái / phải: mỗi lề 3,4mm (LTR / LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm) | |
Tự động in hai mặt có viền | Lề trên: 5mm, Lề dưới: 5mm, Lề trái / phải: mỗi lề 3,4mm (LTR / LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm) | |
Vùng nên in | Lề trên: | 32,5mm |
Lề dưới: | 33,5mm | |
Khổ giấy | A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Envelopes (DL, COM10), Khổ chọn thêm (chiều rộng 89mm - 215,9mm, chiều dài 127mm - 676mm) | |
Xử lí giấy (Khay phía sau) (Định lượng giấy tối đa) | Giấy thường | A4, A5, B5, LTR = 100, LGL = 10 |
Giấy có độ phân giải cao (HR-101N) | A4 = 80 | |
Giấy ảnh chuyên nghiệp Platin (PT-101) | 4 x 6" = 20, A4 = 10 | |
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201) | 4 x 6" = 20, A4 = 10 | |
Giấy ảnh chuyên nghiệp Luster (LU-101) | A4 = 10 | |
Giấy ảnh bóng một mặt Plus Semi-gloss (SG-201) | 4 x 6" = 20, A4, 8 x 10" = 10 | |
Glossy Photo Paper "Everyday Use" (GP-501) Glossy Photo Paper "Everyday Use" (GP-601) | 4 x 6" = 20, A4 = 10 | |
Giấy ảnh Matte (MP-101) | 4 x 6" = 20, A4 = 10 | |
Giấy ảnh dính (PS-101) | 1 | |
Giấy T-Shirt (TR-301) | 1 | |
Khổ bao thư | European DL / US Com. #10 = 5 | |
Loại giấy hỗ trợ in hai mặt tự động | Loại giấy: | Plain Paper |
Khổ giấy | A4, A5, B5, LTR | |
Định lượng giấy | Giấy Cassette: | Giấy thường: 64 - 105 g/m2, Giấy in ảnh đặc chủng của Canon: định lượng tối đa xấp xỉ 300 g/m2 (giấy ảnh chuyên nghiệp Platinum PT-101) |
Bộ cảm biến đầu mực | Đếm điểm | |
Căn lề đầu in | Bằng tay | |
Quét*4 | ||
Loại máy quét | Flatbed | |
Phương pháp quét | CIS (Bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc) | |
Độ phân giải quang học*5 | 1200 x 2400dpi | |
Độ phân giải có thể lựa chọn*6 | 25 - 19200dpi | |
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra) | Thang màu xám: | 16 bits / 8 bits |
Bản màu: | 48 bits / 24 bits (RGB each 16 bits / 8 bits ) | |
Tốc độ quét đường*7 | Thang màu xám: | 1,2 miligiây/dòng (300dpi) |
Bản màu: | 3,5 miligiây/dòng (300dpi) | |
Tốc độ quét*8 | Tương phản: Khổ A4 quét màu / 300dpi | Xấp xỉ 14 giây |
Khổ bản gốc tối đa | Flatbed: | A4 / LTR (216 x 297mm) |
Sao chụp | ||
Khổ bản gốc tối đa | A4 / LTR (216 x 297mm) | |
Loại giấy tương thích | Khổ giấy: | A4, LTR, 4 x 6" (PP-201) |
Loại giấy: | Giấy thuonwgf Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201)( 4 x 6") | |
Chất lượng ảnh | Giấy thường: | Nhanh, chuẩn |
Tốc độ sao chụp*9 Dựa theo tiêu chuẩn ISO / IEC 29183. Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo tóm tắt Nhấp chuột vào đây để xem các điều kiện đo tốc độ in và sao chụp tài liệu | Tài liệu: màu: sFCOT / sao chụp một mặt: | Xấp xỉ 22 giây |
Tài liệu: màu: sESAT / sao chụp một mặt: | Xấp xỉ 2,7ipm | |
Sao chụp nhiều bản | Đen trắng | 1 - 21 trang |
Mạng làm việc | ||
Kết nối giao thức mạng | TCP / IP | |
Mạng LAN không dây | Loại mạng: | IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b (chế độ hạ tầng) |
Băng tần: | 2,4GHz | |
Phạm vi: | Trong nhà 50m (phụ thuộc vào tốc độ và điều kiện truyền) | |
An ninh: | WEP64 / 128bits, WPA-PSK(TKIP / AES), WPA2-PSK (TKIP / AES) | |
Yêu cầu về hệ thống (Vui lòng truy cập website www.canon-asia.com để kiểm tra hệ điều hành tương thích và tải trình điều khiển cập nhật nhất) | Windows: | Windows 8 / Windows 7 / Window Vista / Windows XP |
Macintosh: | Mac OS X v10.6.8 hoặc bản mới hơn | |
Các thông số kĩ thuật chung | ||
Phần mềm Apple AirPrint | Có sẵn | |
Phần mềm in Google Cloud | Có sẵn | |
Giải pháp in PIXMA | Có sẵn | |
Kết nối giao tiếp mạng | Mạng LAN không dây b/g/n, USB 2.0 tốc độ cao | |
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 5 - 35°C |
Độ ẩm: | 10 - 90% RH (không ngưng tụ sương) | |
Môi trường bảo quản | Nhiệt độ: | 0 - 40°C |
Độ ẩm: | 5 - 95% RH (không ngưng tụ sương) | |
Độ vang âm (khi in từ máy tính) | In ảnh (4 x 6")*10 | Xấp xỉ 42,5 dB(A) |
Nguồn điện | AC 100 - 240V, 50 / 60Hz | |
Tiêu thụ điện | Khi ở chế độ Standby (đèn quét tắt) (Kết nối máy tính với mạng LAN): | Xấp xỉ 1,7W |
Khi tắt: | Xấp xỉ 0,3W | |
Khi sao chụp*11: (Kết nối mạng LAN với máy tính) | Xấp xỉ 16W | |
Môi trường | Quy tắc: | RoHS (EU, China), WEEE (EU) |
Nhãn sinh thái: | Energy Star, EPEAT | |
Kích thước (W x D x H) | Xấp xỉ 449 x 304 x 152mm | |
Trọng lượng | Xấp xỉ 5,4kg |