Click để phóng to
ChromaLife100+
Hìn ảnh của bạn có thể bền tới 300 năm nếu được bảo quản trong điều kiện tốt
My Image Garden
Một phần mềm tự động sáng tạo nghệ thuật cắt dán ảnh và làm lịch khác nhau trông rất quyến rũ sử dụng các hình ảnh lưu trong máy tính để đưa ra các gợi ý cho người sử dụng.
In những khoảnh khắc đẹp của bạn
Một ứng dụng đi kèm cho Facebook sẽ giúp những khách hàng sử dụng máy in Canon in hình ảnh cá nhân và ảnh của bạn bè của họ trực tiếp từ Facebook với 24 chủ đề nền rất vui nhộn.
In | ||
Độ phân giải tối đa (dpi) | 4800 (theo chiều ngang)*1 x 1200 (theo chiều dọc)dpi | |
Đầu in/ mực in | Loại: | Cartridge FINE |
Tổng số vòi phun: | 1.472 | |
Kích thước giọt mực (tối thiểu): | 2pl | |
Ống mực: | PG-810, CL-811 (PG-810XL, XL-811XL Optional) | |
Tốc độ in Dựa theo ISO / IEC 24734. Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo tóm tắt Nhấp chuột vào đây để xem các điều kiện đo tốc độ copy và in tài liệu | Tài liệu: màu*2: ESAT / một mặt: | Xấp xỉ 4,8ipm |
Tài liệu: đen trắng *2: ESAT / một mặt: | Xấp xỉ 7,0ipm | |
Ảnh (4 x 6")*2: PP-201 / không viền: | Xấp xỉ 40 giây (không viền) | |
Chiều rộng có thể in | Có thể lên tới 203,2mm (8 inches) | |
Vùng có thể in | In có viền: | Lề trên: 3mm, Lề dưới: 5mm Lề trái / phải: mỗi bên 3,4mm (LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm) |
Vùng nên in | Lề trên: | 31,5mm |
Lề dưới: | 32,5mm | |
Kích thước giấy | A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Envelopes (DL, COM10) | |
Nạp giấy (khay giấy phía trước) (Số lượng giấy tối đa) | Giấy thường: | A4, A5, B5, LTR = 100, LGL = 10 |
Giấy có độ phân giải cao (HR-101N) | A4 = 80 | |
Giấy mạ platin chuyên nghiệp (PT-101) | 4 x 6" = 20, A4 = 10 | |
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201) | 4 x 6" = 20, A4 = 10 | |
Giấy Luster chuyên nghiệp (LU-101) | A4 = 10 | |
Giấy ảnh bóng mờ (SG-201) | 4 x 6" = 20, A4 / 8 x 10" = 10 | |
Giấy ảnh bóng sử dụng hàng ngày "Everyday Use" (GP-501) | 4 x 6" = 20, A4 = 10 | |
Giấy ảnh Matte (MP-101) | 4 x 6" = 20, A4 = 10 | |
Giấy ảnh dính (PS-101) | 1 | |
Giấy ảnh T-Shirt Transfer (TR-301) | 1 | |
Giấy Envelope: | European DL, US Com. #10 = 5 | |
Trọng lượng giấy | Khay giấy phía trước: | Giấy thường: 64 - 105g/m2, Giấy in đặc chủng của Canon: trọng lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m2 (Giấy mạ Platin chuyên nghiệp PT-101) |
Bộ cảm biến đầu mực | Đếm điểm | |
Căn lề đầu in | Làm thủ công | |
Quét | ||
Loại máy quét | Flatbed | |
Phương pháp quét | CIS (bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc) | |
Độ phân giải quang học*4 | 600 x 1200dpi | |
Độ phân giải có thể lựa chọn*5 | 25 - 19200dpi | |
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra) | Thang màu xám: | 16 / 8 bits |
Bản màu: | 48 / 24 bits (mỗi màu RGB 16 / 8 bits) | |
Tốc độ quét đường*6 | Thang màu xám: | 1,1ms/dòng (300dpi) |
Bản màu: | 3,4ms/dòng (300dpi) | |
Tốc độ quét*7 | Reflectives: A4 màu / 300dpi: | Xấp xỉ 14 giây |
Kích thước tài liệu tối đa | Flatbed: | A4, LTR (216 × 297mm) |
Copy | ||
Kích thước bản gốc tối đa | A4, LTR (216 × 297mm) | |
Loại giấy tương thích | Kích thước: | A4 / LTR / 4 x 6" |
Loại: | Giấy thường | |
Chất lượng ảnh | Giấy thường: | Fast, Standard |
các loại giấy khác: | cố định | |
Tốc độ copy*7 Dựa theo tiêu chuẩn ISO / IEC 29183. Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo tóm tắt Nhấp chuột vào đây để xem các điều kiện đo tốc độ in và copy tài liệu | Tài liệu: màu: sFCOT / một mặt: | Xấp xỉ 30 giây |
Tà liệu: màu: sESAT / một mặt: | Xấp xỉ 1,8ipm | |
Copy nhiều bản | Tài liệu đen trắng / Tài liệu màu: Số lượng bản copy được đặt qua giao diện người sử dụng máy in (UI). | 20 trang |
Yêu cầu hệ thống (xin vui lòng truy cập website www.canon-asia.com để kiểm tra tính tương thích OS và tải trình điều khiển cập nhật nhất) | Windows: | Windows XP SP2, XP SP3 / Windows Vista SP1, Vista SP2 / Windows 7, 7 SP1 |
Macintosh: | Mac OS X v10.4.11 - 10.7 | |
Các thông số kĩ thuật chung | ||
Giao diện | USB 2.0 tốc độ cao | |
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 5 - 35°C |
Độ ẩm: | 10 - 90% RH (không tính đến ngưng tụ) | |
Môi trường bảo quản | Nhiệt độ: | 0 - 40°C |
Độ ẩm: | 5 - 95% RH (không tính đến ngưng tụ) | |
Độ vang âm (in từ máy tính) | Ảnh cỡ (4 x 6")*10: | Xấp xỉ 44,7dB (A) |
Nguồn | AC100 - 240V, 50 / 60Hz | |
Tiêu thụ điện | Khi ở chế độ chờ Standby: | Xấp xỉ 0,6W |
Khi copy*11: | Xấp xỉ 10W | |
Môi trường | Quy tắc: | RoHS (châu Âu, Trung Quốc), WEEE (EU) |
Nhãn sinh thái: | Ngôi sao năng lượng | |
Kích thước (W x D x H) | Xấp xỉ 444 x 329 x 153mm | |
Trọng lượng | Xấp xỉ 5,3kg |