Click để phóng to
Hệ thống mực LUCIA 12 màu với tính năng Tối ưu hoá màu sắc
PIXMA PRO-1 sử dụng công nghệ mực LUCIA 12 màu để tạo phổ màu rộng hơn, độ tương phản cao hơn nhằm tạo ra các tấm ảnh ấn tượng hơn. Nó bao gồm 5 loại mực đơn sắc để in ảnh đen trắng. Bên cạnh đó, tính năng Tối ưu hoá màu sắc sẽ làm tăng mật độ màu mực đen để màu sắc của bản in trông tự nhiên hơn.
Kết nối mạng LAN có dây (Ethernet)
Người sử dụng có thể tối đa hoá hiệu suất làm việc của chiếc máy in PIXMA bằng cách tạo một mạng làm việc nhiều người sử dụng tại các máy tính khác nhau để cùng tận hưởng chiếc máy in PIXMA PRO-1 này.
In khổ A3+
Chiếc máy in PIXMA này có thể giúp bạn in những tấm ảnh tuyệt đẹp khổ A3+ và rất lí tưởng để dành cho triển lãm. Bạn có thể sử dụng các tính năng đặc biệt của máy để cho ra những bản in đẹp nhất.
In | ||
Độ phân giải in tối đa | 4800 (theo chiều ngang)*1 x 2400 (theo chiều dọc)dpi | |
Đầu in / Mực in | Loại: | Hộp mực in riêng rẽ |
Tổng số vòi phun: | 12,288 vòi phun | |
Kích thước giọt mực tối thiểu: | 4pl | |
Ống mực: | PGI-29 Yellow / Magenta / Cyan / Red / Photo Magenta / Photo Cyan / Matte Black / Photo Black / Dark Gray / Gray / Light Gray / Chroma Optimizer | |
Tốc độ in | In ảnh (Ảnh có viền cỡ 11 x 14" trên khổ A3)*2 | |
Bản màu trên giấy PT-101 | Xấp xỉ 4 phút 20 giây | |
Bản màu xám trên giấy PT-101 | Xấp xỉ 4 phút 20 giây | |
Bản màu trên giấy PP-201 | Xấp xỉ 2 phút 55 giây | |
Bản màu trên giấy SG-201 | Xấp xỉ 2 phút 55 giây | |
In ảnh (Ảnh có viền cỡ 8 x 10" trên khổ A4)*2 | ||
Bản màu trên giấy PT-101 | Xấp xỉ 3 phút 5 giây | |
Bản màu xám trên giấy PT-101 | Xấp xỉ 3 phút 5 giây | |
Bản màu trên giấy PP-201 | Xấp xỉ 2 phút 10 giây | |
Bản màu trên giấy SG-201 | Xấp xỉ 2 phút 10 giây | |
Ảnh (ảnh không viền cỡ 4 x 6")*2 | ||
Bản màu trên giấy PT-101 | Xấp xỉ 2 phút 5 giây | |
Chiều rộng khổ bản in | Khay giấy phía sau: | 322,2mm (12.7"), Bản in không viền: 329mm (A3+) (13") |
Khay nạp tay: | 348,8mm (13,7"), Bản in không viền: 356mm (14") | |
Vùng nên in | In không viền*3: | Lề trên / dưới / phải / trái: 0mm (Khổ giấy hỗ trợ: A3+ / A3 / A4 / Letter / 14 x 17" / 10 x 12" / 8 x 10" / 5 x 7" / 4 x 6") |
In có viền: | Lề trên: 3mm, Lề dưới: 5mm, Lề trái / phải: 3,4mm (Khổ Letter / Legal: Lề trái 6,4mm, Lề phải 6,3mm) *Khi in trên giấy in Nghệ thuật ( Giấy khắc dùng cho bảo tàng) và các loại giấy in nghệ thuật khác: Lề trên: 35mm / Lề dưới: 35mm | |
Vùng nên in | Lề trên: 42,0mm / Lề dưới: 38,0mm | |
Khổ giấy | A3+, A3, A4, Letter, Legal, Ledger, A5, B5, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10" | |
Xử lí giấy | ||
Xử lí giấy (Khay giấy phía sau) (Số lượng giấy tối đa) | Giấy thường: | A3 / A4 / A5 / B4 / B5 / Letter / Legal / Ledger = 150 |
Giấy Platin chuyên nghiệp (PT-101) | A3+=1, A3 / A4 / 8 x 10" = 10, 4 x 6" = 20 | |
Giấy ảnh bóng Glossy II (PP-201) | A3+=1, A3 / A4=10, 4 x 6" = 20 | |
Giấy ảnh bóng mờ (SG-201) | A3+ / 10 x 12" = 1, A3 / A4 / 8 x 10"=10, 4 x 6" = 20 | |
Giấy Matte (MP-101) | A3 / A4=10, 4 x 6" = 20 | |
Giấy ảnh dính (PS-101) | 1 | |
Các loại giấy ảnh nghệ thuật khác: | A3+ / A3 / A4 / Letter = 1 | |
Các loại giấy bóng khác: | A3+ / A3 / A4 / Letter / 10 x 12" / 8 x 10" = 1 | |
Xử lí giấy (Khay nạp tay) (Số giấy tối đa = 1 tờ mỗi lần nạp) | Giấy Platin chuyên nghiệp (PT-101) | A3+ / A3 / A4 / 8 x 10" |
Giấy ảnh bóng Glossy II (PP-201) | A3+ / A3 / A4 | |
Giấy ảnh bóng một mặt (SG-201) | A3+ / A3 / A4 / 14 x 17" / 10 x 12" / 8 x 10" | |
Giấy ảnh Matte (MP-101) | A3 / A4 | |
Giấy ảnh nghệ thuật "Giấy khắc dùng trong bảo tàng" (FA-ME1) | A3+ / A3 / A4 | |
Các loại giấy ảnh nghệ thuật khác: | A3+ / A3 / A4 / Letter | |
Các loại giấy bóng khác: | A3+ / A3 / A4 / Letter / 14 x 17" / 10 x 12" / 8 x 10" | |
Xử lí đĩa (khay đĩa CD-R) | Đĩa có thể in: | 1 (nạp thủ công tại khay CD-R) |
Định lượng giấy | Khay giấy sau: | Giấy thường: 64-105 g/m2, Giấy đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m2 (Giấy ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101) |
Khay tay: | Giấy đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 350g/m2. Up to 0,6mm | |
Bộ cảm biến đầu mực | Đếm điểm + dò tìm loại áp lực | |
Căn lề đầu in | Tự động / Thủ công | |
Mạng làm việc | ||
Giao thức mạng | TCP / IP | |
Mạng LAN không dây | Loại mạng: | IEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T) |
Tỉ lệ quét dữ liệu: | 100M / 10Mbps (có thể tự động chuyển đổi) | |
Yêu cầu hệ thống (xin vui lòng truy cập website www.canon-asia.com để kiểm tra tính tương thích hệ điều hành và tải trình điều khiển cập nhật nhất) | Windows: | Windows XP / Windows Vista / Windows 7 |
Macintosh: | Macintosh OS X 10.4.11 - 10.7 | |
Các thông tin chung | ||
Kết nối giao tiếp mạng | Ethernet 10 / 100, USB 2.0 tốc độ cao, PictBridge | |
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 5 - 35°C |
Độ ẩm: | 10 - 90% RH (không tính ngưng tụ) | |
Môi trường lưu trữ | Nhiệt độ: | 0 - 40°C |
Độ ẩm: | 5 - 95% RH (không tính ngưng tụ) | |
Độ vang âm (khi in từ máy tính)*4 | Xấp xỉ 35,5dB (A) | |
Nguồn điện | AC 100 - 240V, 50 / 60Hz | |
Tiêu thụ điện | Khi ở chế độ chờ: | Xấp xỉ 1,6W |
Khi in*5: | Xấp xỉ 24W | |
Môi trường | Quy tắc: | RoHS (EU, China), WEEE (EU) |
Nhãn sinh thái: | Ngôi sao năng lượng | |
Kích thước (W x D x H) | Xấp xỉ 695 x 462 x 239mm | |
Trọng lượng | Xấp xỉ 27,7kg |