Kích thước nhỏ gọn
Thiết kế nhỏ gọn tuyệt vời cho phép máy in có thể dễ dàng đặt vừa vặn trên các bàn làm việc nhỏ hoặc kệ tường.
Màn hình LCD cảm ứng 4.3" với Hệ thống bảng cảm ứng thông minh Touch Screen LCD with Intelligent Touch System Panel
Màn hình LCD quang học màu cỡ lớn 4.3" cảm ứng được kết hợp cùng với 1 bảng điều khiển trực quan. Chỉ có các phím công việc khả dụng cho từng chức năng được sáng đèn trong quá trình sử dụng, nâng cao khả năng hoạt động một cách dễ dàng mà không cần phụ thuộc hướng dẫn sử dụng.
Hệ thống nhắc nhở quên sót giấy bản gốc
Máy in sẽ phát hiện ra các tài liệu bỏ quên trên mặt kính scan và thông báo cho người dùng khi quên lấy ra sau quá trình scan, copy.
Khay giấy và lựa chọn nạp giấy từ khay phía sau
Nạp giấy ảnh ở khay giấy phía sau và giấy thông thường ở khay giấy trước để tránh tình trạng rắc rối khi in cả hai loại giấy này cùng lúc thường xuyên.
Copy ID Card
Scan và copy cả 2 mặt của ID Card trên một cùng hướng giấy và giữ nguyên kích thước của ID Card.
In nhãn đĩa
PIXMA TS8070 Hỗ trợ in và copy trực tiếp các thiết kế CD / DVD lên đĩa với các bề mặt có thể in. Tính năng này được hỗ trợ trên cả ứng dụng Canon Print Inkjet / SELPHY trên iOS và Android.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY IN ẢNH ĐA NĂNG CANON TS8070
In | ||
Độ phân giải in cao nhất | 9600 (ngang)*1 x 2400 (dọcl) dpi | |
Đầu phun / Mực | Loại | Sử dụng dài hạn |
Số lượng Nozzles | Tổng cộng 6,656 nozzles | |
Cartridges mực | PGI-770 (Pigment Black), CLI-771 (Cyan, Magenta, Yellow, Black) [Optional: PGI-770XL (Pigment Black), CLI-771XL (Cyan, Magenta, Yellow, Black)] | |
Tốc độ in *2 Bản in theo chuẩn ISO / IEC 24734. Click ở đây để xem thêm về điều kiện để đo lường tốc độ In / Copy văn bản | Văn bản: Màu *3: | Xấp xỉ. 9.0ipm |
Văn bản: đen trắng *3: | Xấp xỉ. 12.6ipm | |
Ảnh (4 x 6")*3: | Xấp xỉ. 39secs. | |
Độ rộng tối đa bản in | Lên đến 203.2mm (8-inch) Tràn viền: Lên đến 216mm (8.5-inch) | |
Vùng in | In tràn viên*4 | Trên / Dưới / Phải / Trái biên: mỗi 0mm [Các loại giấy hỗ trợ: A4 / LTR / 4 x 6" / 5 x 7" / 8 x 10" / Square (5 x 5") / Card Size (91 x 55mm)] |
In có viền | Trên biên: 3mm, Dưới biên: 5mm, Trái / Phải biên: mỗi 3.4mm (LTR / LGL: Trái: 6.4mm, Phải: 6.3mm) | |
In có viền đảo mặt | Trên biên: 5mm, Dưới biên: 5mm, Trái / Phải biên: 3.4mm (LTR / LGL: Trái: 6.4mm, Phải: 6.3mm) | |
Vùng in khuyến nghị | Trên biên: 40.4mm / Dưới biên: 37.4mm | |
Kích thước giấy | A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Envelopes (DL, COM10), Square (5 x 5"), Card Size (91 x 55mm) [Custom size] Khay giấy nạp sau: Rộng 55 - 215.9mm, Dài 89 - 676mm Khaya gia6y1: Rộng 148 - 215.9mm; Dài 210 - 297mm | |
Nạp giấy Khay giấy nạp sau (Tối đa) | Giấy thông thường | A4, A5, B5, LTR = 100, LGL = 10 |
Cao Resolution Paper (HR-101N) | A4 = 80 | |
Photo Paper Pro Platinum (PT-101) | 4 x 6" = 20, A4 = 10 | |
Photo Paper Plus Glossy II (PP-201) | 4 x 6", Square (5 x 5") = 20, A4 = 10 | |
Photo Paper Pro Luster (LU-101) | A4 = 10 | |
Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201) | 4 x 6" = 20, A4, 8 x 10" = 10 | |
Glossy Photo Paper "Everyday Use" (GP-508) | 4 x 6" = 20, A4 = 10 | |
Matte Photo Paper (MP-101) | 4 x 6" = 20, A4 = 10 | |
Envelope | European DL / US Com. #10 = 10 | |
Other Fine Art Paper | A4, LTR = 1 | |
Khay Nạp giấy (Tối đa) | Giấy thông thường | A4, A5, B5, LTR = 100 |
Nạp giấy (Khay đĩa) | Printable Disc | 1 (Manual handling by disc tray) |
Các loại giấy hỗ trợ được in 2 mặt | Loại | Giấy thông thường |
Kích thước | A4, A5, B5, LTR | |
Trọng lượng giấy | Khay nạp thường | Giấy thông thường: 64 - 105g/m2 |
Khay giấy nạp sau | Giấy thông thường: 64 - 105g/m2, Canon specialty paper: max paper weight: xấp xỉ. 300g/m2 (Photo Paper Pro Platinum PT-101) | |
Cảm biến mực hết | Đếm điểm | |
Căn chỉnh đầu phun | Thủ công | |
Scan*5 | ||
Loại Scanner | Dạng phẳng | |
Phương pháp Scanning | CIS (Cảm biến hình ảnh tiếp xúc) | |
Độ phân giải quang học*6 | 2400 x 4800dpi | |
Độ phân giải chọn lựa*7 | 25 - 19200dpi | |
Độ sâu quét (Đầu vào / Đầu ra) | Grayscale | 16-bit / 8-bit |
Màu | 48-bit / 24-bit (RGB mỗi 16-bit / 8-bit) | |
Tốc độ Scan dòng*8 | Grayscale | 1.2ms/dòng (300dpi) |
Màu | 3.5ms/dòng (300dpi) | |
Tốc độ Scan*9 | Phản chiếu: A4 Màu / 300dpi | Xấp xỉ. 14giây. |
Kích thước văn bản tối đa | Phẳng | A4 / LTR (216 x 297mm) |
Copy | ||
Kích thước văn bản tối đa | A4 / LTR (216 x 297mm) | |
Giấy tương thích | Kích thước | A4 / A5 / B5 / LTR / 4 x 6" / 5 x 7" / Square (5 x 5") / Card Size (91 x 55mm) |
Loại giấy | Giấy thông thường Photo Paper Pro Platinum (PT-101) Photo Paper Plus Glossy II (PP-201) Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201) Glossy Photo Paper "Everyday Use" (GP-508) Matte Photo Paper (MP-101) Printable Disc | |
Chất lượng ảnh | 3 tiêu chuẩn (Nháp, Tiêu chuẩn, Cao) | |
Điều chỉnh mật độ | 9 vị trí, Độ nhạy tự động (A4) | |
Tốc độ Copy*10 Dựa trên văn bản chuẩn ISO / IEC 29183. Click ở đây để xem thêm về điều kiện để đo lường tốc độ In/Copy văn bản | Văn bản: Màu: sFCOT / 1 mặt | Xấp xỉ. 19giây. |
Văn bản: Màu: sESAT / 1 mặt | Xấp xỉ. 6.5ipm | |
Copy nhiều bản | Đen / Màu: | Tối đa 99 trang |
Kết nối mạng | ||
Giao thức | TCP / IP | |
Mạng LAN không dây | Loại kết nối | IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b |
Băng tần | 2.4GHz | |
Kênh*28 | 1 - 13 | |
Phạm vi | 50m trong nhà (Tùy thuộc vào tốc độ và điều kiện đường truyền chuyển file) | |
Bảo mật | WEP64 / 128-bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (TKIP / AES) | |
Kết nối trực tiếp (mạng LAN có dây) | Khả dụng | |
Giải pháp in ấn | ||
Apple AIrPrint | Khả dụng | |
Bố trí trang | ||
1-up (Có viền / Tràn viền*15) | LTR, A4, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Square 5 x 5", Card Size (91 x 55mm) | |
1-up (Có viền only) | A5, B5, LGL, #10 Envelope, DL Envelope, Custom size | |
Chất lượng in*12 | Tiêu chuẩn / Cao | |
Mopria | Khả dụng | |
NFC | Khả dụng | |
Google Cloud Print | Khả dụng | |
Plug-in In trên thiết bị di động thông minh (cho thiết bị Android / Amazon) | Khả dụng | |
PIXMA Cloud Link | From smartphone or tablet: | Khả dụng |
From printer: | Khả dụng | |
Canon PRINT Inkjet / SELPHY (For iOS / For Android) Canon Easy-PhotoPrint (for Windows RT) | Khả dụng | |
Bố trí trang | ||
1-up (Có viền / Tràn viền*15) | LTR, A4, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Square 5 x 5"*29, Card Size (91 x 55mm) | |
1-up (Có viền only) | A5, B5, LGL | |
Chất lượng in | Fixed | |
Thông số camera kết nối trực tiếp | Compatible Digital Camera | "PictBridge" compliant digital cameras, camcorders and camera phones |
Connecting type | WLAN | |
File Format | JPEG (Exif Ver. 2.2 / 2.21 / 2.3 compliant)*18, PNG | |
Bố trí trang*19 | ||
1-up (Có viền*16 / Tràn viền*15) | LTR, A4, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Square 5 x 5" | |
Photo Index | LTR, A4, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10" | |
Sticker 2 / 4 / 9 / 16-up | 4 x 6" | |
4-up (Có viền) | LTR, A4 | |
In với thông số chụp | LTR, A4, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10" | |
In với thông số chụp 20-up | LTR, A4 | |
In liên lạc 35-up | LTR, A4 | |
Nhãn đĩa | Khả dụng | |
Số file và ngày in | Khả dụng*22 | |
Chất lượng in*12 *13 *20 *21 | Tiêu chuẩn/Cao | |
Thông số thẻ cắm trực tiếp | Các bộ lưu trữ tương thích | SD Card, SDHC Card, miniSD Card*11, micro SD Card*11, mini SDHC Card*11, micro SDHC Card*11 |
Định dạng file | JPEG and TIFF (Exif-compliant) taken by DCF (Ver. 1.0 / 2.0) compliant digital cameras. (Exif Ver. 2.2 / 2.21 / 2.3 compliant) | |
Chức năng lưu trữ*14 | ||
Tính năng ĐỌC | Khả dụng | |
Tinh nắng GHI | Khả dụng | |
Chất lượng in*12 *13 | Tiêu chuẩn/Cao | |
Bố trí trang | ||
1-up (Có viền / Tràn viền)*15 | LTR, A4, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Square 5 x 5", Card Size (91 x 55mm) | |
Nhãn đĩa | Khả dụng | |
Số file và ngày in*17 | Ngày in sẽ hiển thị | |
Thông số chung | ||
Bảng điều khiển | Màn hình | LCD (4.3" / 10.8cm TFT màu / Cảm ứng) |
Ngôn ngữ | 33 Ngôn ngữ chọn lọc: Japanese/English (mm & inch) / German / French / Italian / Spanish / Dutch / Portuguese / Norwegian / Swedish / Danish/ Finnish / Russian / Czech / Hungarian / Polish / Slovene / Turkish / Greek / Simplified Chinese / Traditional Chinese / Korean / Indonesian / Slovakian / Estonian / Latvian / Lithuanian / Ukrainian / Romanian / Bulgarian / Thai / Croatian / Vietnamese | |
Cổng giao thức | USB 2.0 Hi-Speed, Khay cắm thẻ | |
PictBridge | Thông qua mạng LAN không dây | Khả dụng |
Khay giấy ra tự mở | Khả dụng | |
Môi trường hoạt động*23 | Nhiệt độ: 5 - 35°C Độ ẩm: 10 - 90% RH (không ngưng tụ) | |
Môi trường khuyến nghị*24 | Nhiệt độ: 15 -30°C Độ ẩm: 10 - 80% RH (không ngưng tụ) | |
Môi trường lưu trữ | Nhiệt độ: 0 - 40°C Độ ẩm: 5 - 95% RH (không ngưng tụ) | |
Chế độ yên lặng | Khả dụng | |
Mức độ ồn: (In qua PC) | In ảnh (4 x 6")*25 | Xấp xỉ. 49.0dB(A) |
Giấy thông thường (A4, B / W)*26 | ||
Chế độ yên lặng (TẮT) | Xấp xỉ. 50.0dB(A) | |
Chế độ yên lặng (MỞ) | Xấp xỉ. 42.5dB(A) | |
Nguồn điện | AC 100 - 240V; 50 / 60Hz | |
Điện năng tiêu thụ | OFF | Xấp xỉ. 0.3W |
Chế độ Standby (đèn scan tắt) (kết nối máy tính qua dây USB) | Xấp xỉ. 1.0W | |
Chế độ Standby (kết nối tất cả các cổng, đèn scan tắt) | Xấp xỉ. 1.8W | |
Khi Copy*27 (kết nối máy tính qua dây USB) Khi In*27 | Xấp xỉ. 16W | |
Môi trường | Tiêu chuẩn thông thường | RoHS (EU, China)*, WEEE (EU)* *To be fixed |
Tiêu chuẩn môi trường | Energy Star* *To be fixed | |
Kích thước (W x D x H) | Xấp xỉ. 372 x 324 x 139mm | |
Trọng lượng | Xấp xỉ. 6.5kg |