Hỗ trợ nhiều môi trường in ấn khác nhau
Với kết nối Ethernet tích hợp, máy in imageCLASS LBP351x có thể được chia sẻ sử dụng trong môi trường mạng nội bộ, có khả năng xử lí khối lượng lớn công việc. Máy còn được trang bị them các ngôn ngữ in tiêu chuẩn khác là PCL và Adobe PostScript cho phép tương thích dễ dàng với các ứng dụng doanh nghiệp đa dạng.
In bảo mật
Với tính năng này, các văn bản bảo mật sẽ chỉ được in ra khi nhập đúng mã PIN ngay tại máy, rất hữu hiệu khi bạn cần giữ kín những thông tin nhạy cảm khi phát lệnh in từ xa.
Hệ thống Cartridge mực All-in-one
Tận hưởng hoạt động trơn tru và giảm chi phí bảo trì máy với Cartridge mực All-in-one 309. Khay mực lớn có thể in đến 25,000 trang cho phép người dung có thể in số lượng lớn chất lượng cao liên tục mà không cần thay mực thường xuyên, đồng thời giảm thiểu chi phí bảo dưỡng máy.
Lượng giấy mở rộng
Ngoài khay giấy tiêu chuẩn dung lượng lớn nhất khi chưa được đến 500 tờ và 1 khay đa năng chứa được 100 tờ, máy in imageCLASS LBP351x còn có các lựa chọn nạp giấy tự chọn khác để mở rộng lượng giấy nạp sẵn trong máy lên đến 3,600 tờ, hạn chế việc phải nạp them giấy thường xuyên.
Khả năng in ấn linh hoạt
Để in ấn cỡ A5 tốc độ cao hoặc in trên các kích cỡ đặc biệt, chỉ cần thay giấy chuẩn trong các khay giấy bằng các khay giấy A5 A1 hoặc các khay giấy tùy chọn khác.
Giải pháp in ấn di động
Với giải pháp di động doanh nghiệp mới nhất của Canon, người dung có thể in scan tài liệu, hình ảnh, trang web và email với chỉ một ứng dụng. Click tại đây để tìm hiểu thêm.
Các thông số kỹ thuật cho imageCLASS LBP351x
In | |||
Phương pháp in | In laser trắng đen | ||
Tốc độ in (A4) | 55ppm | ||
Độ phân giải in | 600 × 600dpi 1200 × 1200dpi tương đương 2,400 (tương đương) × 600dpi | ||
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | Xấp xỉ. 7.2giây. | ||
Ngôn ngữ in | UFR II, PCL6, PostScript 3, PDF, XPS | ||
Thời gian làm nóng máy (từ lúc khởi động) | 29giây. hoặc ít hơn | ||
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) | Xấp xỉ. 10giây. | ||
Tự động in đảo mặt | Standard | ||
Kích thước giấy khả dụng cho in đảo mặt | A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, Foolscap Tùy chọn: rộng 148.0 - 215.9mm, dài 210.0 - 355.6mm | ||
Khay giấy | |||
Nạp giấy | Khay nạp giấy chuẩn | 500 tờ | |
Khay nạp giấy đa năng | 100 tờ | ||
Lượng giấy tối đa | 3,600 tờ | ||
Khay ra giấy | Khay ra giấy: Xấp xỉ. 500 tờ (ngửa giấy) Khay ra giấy cộng thêm: 100 tờ (úp giấy) | ||
Kích thước giấy | Khay nạp giấy chuẩn | A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, Foolscap Tùy chọn: rộng 148.0 - 215.9mm, dài 210.0 - 355.6mm | |
Khay nạp giấy đa năng | A4, B5, A5, A5R, A6, Legal*1, Letter, Executive, Foolscap, Index Card (3 x 5") Envelope: COM10, Monarch, DL, ISO-C5 Tùy chọn: rộng 76.2 - 215.9mm, dài 127.0 - 355.6mm | ||
Trọng lượng giấy | Khay nạp giấy chuẩn | 60 - 120g/m2 | |
Khay nạp giấy đa năng | 60 - 199g/m2 | ||
Loại giấy | Plain, Heavy, Label, Envelope | ||
Kết nối và phần mềm | |||
Cổng giao tiếp chuẩn | USB 2.0 High Speed 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T | ||
Bảo mật mạng | Các giao thức hỗ trợ: | TCP/IP (Frame Type: Ethernet II), SMB (option) | |
Ứng dụng in ấn: | LPD, RAW, IPP / IPPS, FTP, WSD | ||
In di động | Canon PRINT Business, Apple® AirPrint™, Mopria Print Service®, Google Cloud Print ™, Canon Print Service | ||
Hệ điều hành tương thích | Windows® 10 (32 / 64-bit), Windows® 8.1 (32 / 64-bit), Windows® 8 (32 / 64-bit), Windows® 7 (32 / 64-bit), Windows® Vista (32 / 64-bit), Windows® Server 2012 R2 (64-bit), Windows® Server 2012 (64-bit), Windows® Server 2008 R2 (64-bit), Windows® Server 2008 (32 / 64-bit), Windows® Server 2003 R2 (32 / 64-bit), Windows® Server 2003 (32 / 64-bit) Mac OS*2 10.5.8~, Linux*2 | ||
Thông số chung | |||
Bộ nhớ trong | 1GB | ||
Kích thước (W×D×H) | 415 x 529 x 438mm | ||
Trọng lượng | Xấp xỉ. 24.5kg | ||
Điện năng tiêu thụ | Tối đa | 1,650W hoặc ít hơn | |
Khi hoạt động | Xấp xỉ. 800W hoặc ít hơn | ||
Ở chế độ chờ | Xấp xỉ. 19W | ||
Ở chế độ nghỉ | Xấp xỉ. 2.0W (USB connection) Xấp xỉ. 1.1W (Wired LAN connection) | ||
Mức độ ồn | Khi hoạt động | Độ nén âm: | 71dB hoặc ít hơn |
Công suất âm: | 56dB | ||
Ở chế độ chờ | Độ nén âm: | 40dB hoặc ít hơn | |
Công suất âm: | 26dB | ||
Power Requirement | 220 - 240V, 50 / 60Hz | ||
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ | 10 - 30°C | |
Độ ẩm | 20% đến 80% RH (Không ngưng tụ) | ||
Cartridge mực*3 | Cartridge 039: 11,000 trang (cartridge kèm theo máy: 11,000 trang) Cartridge 039H: 25,000 trang | ||
Lượng in hang tháng đề nghị*4 | 250,000 trang | ||
Phụ kiện chọn thêm | |||
Khay nạp giấy-B1 | Lượng giấy | 500 tờ | |
Kích thước giấy | A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, Foolscap Tùy chọn: rộng 148.0 - 215.9mm, dài 210.0 - 355.6mm | ||
Trọng lượng giấy | 60 - 120g/m2 | ||
Kệ giấy nạp-G1 | Lượng giấy | 1,500 tờ | |
Kích thước giấy | A4, Legal*1, Letter | ||
Trọng lượng giấy | 60 - 120g/m2 | ||
Khay nạp giấy A5-A1 | Lượng giấy | 450 tờ | |
Kích thước giấy | A5R | ||
Trọng lượng giấy | 60 - 120g/m2 | ||
Khay nạp giấy tùy chỉnh-A1 | Lượng giấy | 450 tờ | |
Kích thước giấy | A5, A6, Statement Tùy chọn: rộng 102.0 - 170.0mm, dài 148.0 - 282.0mm | ||
Trọng lượng giấy | 60 - 120g/m2 | ||
Khay nạp giấy Envelope-A1 | Lượng giấy | 75 tờ | |
Kích thước giấy | COM10, Monarch, DL, ISO-C5 Tùy chọn: rộng 90.0 - 178.0mm, dài 160.0 - 254.0mm |