In tự động đảo mặt
In không dây
Khay nạp giấy lớn
Ngôn ngữ PCL tích hợp
Tương thích uniFLOW
Mobile Printing Solutions
Thông số kỹ thuật Máy in Canon imageCLASS LBP151dw
Thông số kĩ thuật in | ||
Phương pháp in |
| In laser trắng đen. |
Tốc độ in (A4) |
| 30 ppm |
Độ phân giải in |
| 600 × 600 dpi |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | 6.0 giây | |
Ngôn ngữ in | UFR II, PCL6 | |
Thời gian khởi động (từ lúc mở nguồn) | 16 giây hoặc ít hơn | |
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) | 9 giây hoặc ít hơn | |
In đảo mặt tự động | Tiêu chuẩn | |
Các kích thước giấy được hỗ trợ in tự động đảo mặt | A4, Legal(*1), Letter, Foolscap, Indian Legal | |
Thông số về khay giấy | ||
Khay nạp giấy | Khay nạp chuẩn | 250 tờ |
Khay đa năng | 50 tờ | |
Khay nạp giấy bổ sung (tùy chọn) | 500 tờ | |
Lượng giấy nạp tối đa 1 lần. | 800 tờ | |
Khay giấy ra |
| 150 tờ (úp giấy) |
Kích cỡ giấy |
Khay nạp chuẩn / Khay nạp giấy bổ sung | A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Statement, Executive, Foolscap, Indian Legal |
Khay đa năng | A4, B5, A5, A6, Legal(*1), Letter , Statement, Executive, Foolscap, Index Card, Indian Legal | |
Trọng lượng giấy | Khay chuẩn / Khay nạp bổ sung | 60 - 120 g/m2 |
Khay đa năng | 60 -163 g/m2 | |
Loại giấy |
| Plain, Recycle, Colour, Heavy, Label,Postcard, Envelope |
Kết nối & Phần mềm | ||
Cổng giao tiếp chuẩn | Có dây | USB2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T |
Không dây | Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS Easy Setup,Direct Connection) | |
Giao thức mạng | In | LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) |
TCP / IP Application Services: | Bonjour (mDNS),HTTP, HTTPS | |
Management | SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6) | |
Bảo mật mạng | Có dây | IP / Mac address filtering, IEEE802.1x, SNMPv3, HTTPS, IPSEC |
Không dây | WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES) | |
Quản lí ID – Department ID Management | Có, lên đến 300 IDs | |
In di động | Canon PRINT Business, Apple® AirPrint™, Mopria® Print Service, Google CloudPrint™, Canon Print Service | |
Hệ điều hành tương thích | Windows 10 (32-bit/64-bit), | |
Thông số chung | ||
Bộ nhớ máy |
| 512 MB |
Bảng điều khiển | Màn hình LCD 5 dòng + bàn phím số cơ học | |
Kích thước (W×D×H) | 400 x 377 x 298mm | |
Trọng lượng |
| Xấp xỉ 11.5 kg (không có cartridge) |
Điện năng tiêu thụ | Tối đa | 1150 W |
Trung bình (khi hoạt động) | 520 W hoặc ít hơn | |
Trung bình (chế độ chờ) | 12.1 W hoặc ít hơn | |
Trung bình (chế độ nghỉ) | Xấp xỉ 0.9 W hoặc ít hơn (USB) | |
Mức ồn(*3) | Khi hoạt động: | |
Nguồn điện chuẩn | AC 220-240V (±10%), 50/60 Hz (±2Hz) | |
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ:10 - 30 | |
Cartridge mực (*4) | CRG319: 2,100 trang | |
Công suất in khuyến nghị hàng tháng | 500 - 2,500 trang | |
Duty Cycle (*5) |
| 50,000 trang |
Phụ kiện chọn them | ||
Khay nạp them giấy bổ sung |
| Khay PF-44 (500 tờ) |
|
|
|
*1 Giấy Legal là loại giấy có kích thước (8.5 x14 inches) |