Click để phóng to
Tốc độ trắng đen 18ppm A4
Tốc độ và chất lượng với bản in đầu cực nhanh, 18 trang/ phút A4 trắng đen. Sử dụng mực in chính hãng Canon được chế tạo đặc biệt để đảm bảo độ đồng nhất, tin cậy và chất lượng cao cho các bản in.
Sức mạnh xử lý CAPT 3.0
Công nghệ in tiên tiến của Canon CAPT3.0 và cấu trúc nén thông minh (Hi-SCoA) đem lại cho bạn sức mạnh xử lý nhanh nhất. Giao thức CAPT 3.0 và khả năng xử lý của PC giúp cân bằng khối lượng in, trong khi Hi-SCoA nén dung lượng in xuống kích cỡ có thể xử lý để truyền dữ liệu nhanh từ máy tính đến máy in.
In bản đầu nhanh: 7.8 giây
Nhận kết quả in chất lượng và không phải chờ đợi nhờ công nghệ xấy theo nhu cầu độc đáo của Canon. Công nghệ này giúp truyền nhiệt ngay khi khởi động mà không cần thời gian làm nóng, tiết kiệm chi phí điện năng.
Các thông số kỹ thuật cho LASER SHOT LBP6000
Phương pháp in | In theo cách chụp ảnh điện sử dụng tia lade |
Phương pháp sấy | Sấy theo nhu cầu |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | 7,8 giây |
Tốc độ in | |
Bản in đơn sắc: A4 / Letter | 18ppm / 19ppm |
Độ phân giải | Có thể lên tới 2400 x 600dpi (với Công nghệ làm mịn ảnh tự động) |
Thời gian làm nóng máy (khi bật máy) | 10 giây hoặc ít hơn |
Thời gian hồi phục (khi đang ở chế độ nghỉ) | Xấp xỉ 0,5 giây |
Nạp giấy | |
Tiêu chuẩn | 150 tờ |
Tối đa | 150 tờ |
Ra giấy | |
Giấy ra úp mặt | 100 tờ |
Kích thước giấy | |
Tiêu chuẩn | A4 / B5 / A5 / LGL / LTR / EXE / 16K / kích thước tùy chọn / COM10 / Monarch / C5 / DL / ISO-B5 Chiều rộng: 76,2 – 215,9mm x Chiều dài 188 – 355,6mm |
Định lượng giấy | |
Tiêu chuẩn | 60 - 163g/m2 |
Loại giấy | Giấy thường, giấy nặng, giấy trong suốt giấy dán nhãn, giấy Envelope |
Bộ nhớ (RAM) | |
Tiêu chuẩn | 2MB (không cần nâng cấp) |
Chế độ vận hành | |
Ngôn ngữ in | CAPT 3.0 |
USB | USB 2.0 tốc độ cao |
Mạng làm việc | Tùy chọn (Pricom C-6500U2) |
Hệ điều hành tương thích | Win 7 (32 / 64 bits*1) / Win Vista (32 / 64 bits*1) / XP (32 / 64 bits*1) / Server 2008 (32 / 64 bits*1) / Server 2008 (64 bits*1) / Server 2003 (32 / 64 bits*1) / 2000 / Mac OS10.4.9 - 10.6x*1 / Linux*1 |
Độ ồn | |
Khi đang vận hành | 6,34B hoặc thấp hơn (độ mạnh của âm) 50dB (áp suất âm) |
Khi ở chế độ chờ | Không thể nghe thấy |
Điện năng tiêu thụ | |
Tối đa | 910W hoặc thấp hơn |
Khi vận hành | Xấp xỉ 295W |
Khi ở chế độ chờ | 1,6W |
Khi đang nghỉ | 1,3W |
Điện năng tiêu thụ chuẩn (TEC) | 0,53kWh/W |
Kích thước (W x D x H) | 359 x 249 x 198mm |
Trọng lượng (thân máy chính) | Xấp xỉ 5,0kg |
Yêu cầu về điện năng | AC 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz) |
Môi trường vận hành | |
Nhiệt độ | 10 - 30°C |
Độ ẩm | 20 - 80% RH (không tính đến ngưng tụ) |
Cartridge mực | |
Cartridge 325 - màu đen | 1.600 trang (tiêu chuẩn) |
Mực đen | 700 trang (cartridge đầu tiên) |
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng | 5.000 trang |
Các thông số kỹ thuật trên có thể thay đổi mà không cần báo trước. | ||||
*1 | Có thể tải về tại đây. Loại mực dành cho LASER SHOT LBP6000Cartridge mực hoặc ống mực
|