Click để phóng to
In được nhiều hơn với chi phí cực thấp
Máy in Canon G1000 là model đầu tiên của Canon sử dụng mực dạng chai chính hãng từ Canon, có thể Refill lại dễ dàng . Một bộ mực của G1000 có thể in lên đến 7000 bản . Bạn có thể in tài liệu và hình ảnh màu thoải mái mà không phải bận tâm đến chi phí bản in .
Hệ thống dẫn mực liên tục được thiết kế sẵn từ chính hãng Canon
Hệ thống dẫn mực liên tục được thiết kế sẵn bên trong máy từ nhà sản xuất giúp cho máy có kích thước nhỏ gọn , hoạt động ổn định hơn , thẩm mỹ và gọn gàng hơn . Hạn chế việc mực xuống không đều , tắt mực , rò rỉ , nghẹt mực của các hệ thống mực liên tục CISS mà các công ty dịch vụ gắn thêm như trước đây . Người sử dụng có thể dễ dàng quan sát lượng mực còn lại bên trong máy ngay từ bên ngoài . Và đặc biệt sẽ không còn hiện tượng máy báo hết mực , báo lỗi mực như các hệ thống mực liên tục gắn thêm trước đây .
Cho bản in màu chất lượng cao , đáp ứng mọi nhu cầu in màu phổ thông
Máy in Canon G1000 có thể in tràn lề lên đến khổ A4 . Hệ thống mực in liên tục cải tiến mới cho bản in tài liệu đen trắng , màu và hình ảnh chất lượng cao.
Thông số kỹ thuật máy in Canon Pixma G1000
Printer | |||
Độ phân giải in tối đa | 4800 (chiều ngang)*1 x 1200 (chiều dọc) dpi | ||
Đầu in / Mực in | Loại: | Cartridge mực in riêng biệt | |
Tổng số vòi phun: | Tổng số 1,472 vòi phun. | ||
Kích thước giọt mực: | 2pl nhỏ nhất | ||
Hộp mực | GI-790 (Xanh, Đỏ, Vàng, Đen) | ||
Tốc độ in*2 Dựa theo chuẩn ISO / IEC 24734. Nhấp chuột vào đây để có báo cáo tổng hợp Nhấp chuột vào đây để biết điều kiện đô tốc độ sao chụp và in tài liệu | Văn bản: Màu: | ESAT / một mặt: | Khoảng. 5.0ipm |
Văn bản: B/W: | ESAT / một mặt: | Khoảng. 8.8ipm | |
Ảnh (4 x 6"): | PP-201 / Không viền | Approx. 60secs. | |
Chiều rộng vùng in | Có viền: | Lên tới 203.2mm (8-inch) | |
Không viền: | Lên tới 216mm (8.5-inch) | ||
Vùng có thể in | Không viền*3: | Lề Trên / dưới / Phải / Trái: mỗi lề 0mm (Khổ giấy hỗ trợ: A4 / Letter / 4 x 6" / 5 x 7" / 8 x 10") | |
Có viền: | Lề trên: 3mm, Lề dưới: 5mm, Trái / Phải: mỗi lề 3.4mm (Letter / Legal: Left: 6.4mm, Right: 6.3mm) | ||
Vùng in khuyến nghị | Lề trên | 31.2mm | |
Lề dưới: | 32.5 mm | ||
Khổ giấy | A4, A5, B5, Letter, Legal, 4 x 6", 5 x 7", Phong bì (DL, COM10), tự chọn (width 101.6 - 215.9mm, length 152.4 - 676mm) | ||
Xử lí giấy (Khay sau) (Số lượng tối đa) | Giấy thường | A4, A5, B5, Letter = 100, Legal = 10 | |
Giấy phân giải cao (HR-101N) | A4 = 80 | ||
Giấy ảnh Plus Glossy II (PP-201) | 4 x 6" = 20 | ||
Giấy ảnh Pro Luster (LU-101) | A4 = 10 | ||
Giấy ảnh Plus Semi-Gloss (SG-201) | 4 x 6" = 20 | ||
Giấy ảnh Paper "Everyday Use" (GP-601) | A4 = 10, 4 x 6" = 20 | ||
Giấy ảnh Paper "Everyday Use" (GP-508) | A4 = 10, 4 x 6" = 20 | ||
Giấy ảnh Matte Photo Paper (MP-101) | A4 = 10, 4 x 6" = 20 | ||
Bao thư | European DL/US Com. #10 = 10 | ||
Định lượng giấy | Khay sau | Plain Paper: 64 - 105g/m2 , Canon specialty paper: max paper weight : approx. 275g/m2 Photo Paper Plus Glossy II (PP-201) | |
Cảm biến đầu mực | Đếm điểm | ||
Căn lề đầu in | Bằng tay | ||
Thông số kỹ thuật chung | |||
Kết nối | USB tốc độ cao | ||
Khay giấy ra | A4, Letter = 50, Legal = 10 | ||
Môi trường vận hành*4 | Nhiệt độ: | Môi trường vận hành*4 | |
Độ ẩm: | |||
Môi trường khuyến nghị *5 | Temperature: | Môi trường khuyến nghị *5 | |
Humidity: | |||
Môi trường bảo quản | Temperature: | Môi trường bảo quản | |
Humidity: | |||
Độ vang âm (PC Print) | Photo (4 x 6")*6: | Độ vang âm (PC Print) | |
Nguồn điện | AC 100 - 240V, 50 / 60Hz | ||
Tiêu thụ điện | KHI TẮT: | Tiêu thụ điện | |
Chế độ Standby (đèn quét tắt) (USB kết nối với máy tính) | |||
Khi sao chụp*7: (USB kết nối với máy tính) | |||
Môi trường in | Tuân theo quy tắc: | Môi trường in | |
Nhãn sinh thái: | |||
Kích thước (W x D x H) | Khoảng. 445 x 330 x 163mm | ||
Trọng lượng | Khoảng. 5.8kg |