Giao diện Quick Menu mới
Được thiết kế với quan điểm trực quan và đơn giản hóa, giao diện người sử dụng Quick Menu sẽ giúp người sử dụng dễ dàng thao tác và hoàn thiện công việc. Các tính năng phức hợp cùng với nhiều chức năng tuỳ chọn khác được tích hợp chỉ với một nút nhấn chạm đơn giản sẽ giúp bạn hoàn thiện các yêu cầu cá nhân riêng của mình, đồng thời menu hướng dẫn bằng văn bản sẽ giúp bạn thực hiện thao tác một cách nhanh hơn.
Tích hợp toàn bộ hệ thống
imageRUNNER ADVANCE tích hợp không giới hạn với các điều kiện làm việc văn phòng để nâng cao hiệu suất công việc của bạn ngay từ ngày làm việc đầu tiên. Hệ thống hỗ trợ văn phòng bàn giấy như Microsoft SharePoint™, thiết bị đa chức năng có kết nối mạng này cũng giúp bạn chia sẻ dễ dàng thông qua Advanced Box. Được tích hợp trong mỗi chiếc máy imageRUNNER ADVANCE còn là phần mềm thông minh MEAP của Canon, cho phép sử dụng các ứng dụng đi kèm như uniFLOW, eCopy, các giải pháp bên thứ ba và thậm chí là cả giải pháp Cloud để bạn có thể thao tác với kết quả tốt nhất, đảm bảo tương thích, an toàn và nâng cao kết quả hệ thống mạng làm việc.
Định dạng nhiều biến đổi
Thiết bị làm việc đa chức năng imageRUNNER ADVANCE có thể thao tác dễ dàng một loạt các định dạng file. Từ các file nén PDF tiêu chuẩn, file PDF / XPS có thể tìm kiếm và Adobe Reader Extensions PDF, đó là gần như tất cả các định dạng bản copy mềm. Chỉ cần một nút nhấn, các file này có thể được chuyển đổi, chia sẻ dễ dàng và hiệu quả tới nhiều địa chỉ khác nhau nhờ chức năng Universal SEND (GỬI toàn bộ) của máy, giúp nâng cao hiệu quả công việc tổng thể.
Các thông số kỹ thuật cho imageRUNNER ADVANCE 4025
Type | Monochrome Laser Multifunctional (Reader / Printer Separated) | |
Maximum Original Size | A3 | |
Copy Sizes | Cassette 1: | B4, A4, A4R, B5, B5R, and A5R |
Cassette 2: | A3, B4, A4, A4R, B5, B5R, A5R | |
Custom Size 139.7 x 182mm to 297 x 431.8mm | ||
With installation of Envelope Feeder Attachment, envelopes can be used in cassette 2 | ||
Multi Purpose Tray: | A3, B4, A4, A4R, B5, B5R, A5R, Custom size (99 x 148mm to 297 x 431.8mm), and Envelopes | |
Resolution | Reading: | 600 x 600dpi |
Copying: | 1200 x 600dpi (interpolated) | |
Printing: | 1200 x 1200dpi | |
Copy / Print Speed | A4: | 35 ppm |
A3: | 22 ppm | |
Magnification | Copy Ratio: | 25 - 400% |
First Copy Time | 3.8 seconds or less | |
Warm-Up Time | From Power On: | 30 seconds or less |
From Sleep Mode: | 10 seconds or less | |
Paper Weight | Cassette 1: | 60 to 128gsm |
Stack Bypass: | 52 to 220gsm | |
Paper Capacity | Cassette 1, 2: | 550 sheets x 2 cassettes (80gsm) |
Cassette 3, 4: (Optional) | 550 sheets x 2 cassettes (80gsm) | |
Multi Purpose Tray: | 80 sheets (80gsm) | |
Paper Deck: | 2,700 sheets (80gsm) | |
CPU | 1.8GHz | |
Memory | Standard: | 1.256GB RAM |
Maximum: | 1.768GB RAM | |
Hard Disk Drive | Standard: | 160GB (Available Disk Space: 15GB) |
Maximum: | 1TB (Available Disk Space: 629.2GB) | |
Interface | Ethernet (1000BaseT / 100Base-TX / 10Base-T) USB2.0 | |
Power Supply | 220 - 240V AC, 50 / 60Hz | |
Power Consumption | 1.5kW or less | |
Toner (Estimated Yield @ 5% Coverage) | 30200 | |
Drum Yield | 139000 | |
Dimensions (W x D x H) | 565 x 708 x 902mm (Including the DADF) | |
Weight | Approx. 78kg (Including the DADF) | |
Print Specification | ||
PDL | UFRII (Standard), PCL 5e / 6 (Optional), Adobe PostScript 3 (Optional) | |
Resolution | 1200 x 1200dpi | |
Memory | Standard: | 1.256GB RAM |
Maximum: | 1.768GB RAM | |
Hard Disk | Standard: | 160GB |
Maximum: | 1TB | |
PS Fonts | Roman 136 | |
PCL Fonts | Roman93, Bitmap10, OCR2 | |
Supported OS | PCL: | Windows XP, Windows Vista, Windows 7, Windows 8, Windows Server 2003, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012 |
Adobe PostScript 3: | Windows XP, Windows Vista, Windows 7, Windows 8, Windows Server 2003, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Mac OSX (10.4.9 or later) | |
UFR II | Windows XP, Windows Vista, Windows 7, Windows 8, Windows Server 2003, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Mac OSX (10.4.9 or later) | |
Interface | Ethernet (1000BaseT / 100Base-TX / 10Base-T) USB 2.0 | |
Network Protocol | TCP / IP (LPD / Port9100 / WSD / IPP / IPPS / SMB / FTP), IPv6, IPX / SPX (NDS, Bindery), AppleTalk | |
Pull Scan | Network TWAIN Driver (75 to 600 dpi 24bit colour / 8bit grayscale / 2bit Black & White) | |
Send Specification (Optional) | ||
Scan Speed (A4, 300dpi) | Black & White / Colour: | 51ipm |
Resolution | 100 x 100dpi, 150 x 150dpi, 200 x 100dpi, 200 x 200dpi, 200 x 400dpi, 300 x 300dpi, 400 x 400dpi, 600 x 600dpi | |
Additional memory upgrade is required for 200 x 400dpi, 400 x 400dpi or 600 x 600dpi scanning. | ||
Destinations | E-Mail / Internet FAX (SMTP), PC (SMB, FTP), iWDM, WebDAV | |
Address Book | LDAP, Local (Max.1800) | |
File Format | TIFF, JPEG, PDF, XPS, High Compression PDF / XPS, PDF / A-1b, Optimize PDF for Web |