Bộ xử lý dữ liệu 32GB
Dung lượng ổ cứng dành cho xử lý tệp dữ liệu đã được tăng lên đáng kể, lên tới 32GB (sử dụng DRAM giống như imagePROGRAF iPF810 / 820: 384MB). Tính năng này rất hữu hiệu khi xử lý các lệnh in lớn hoặc xử lý nhiều dữ liệu cùng một lúc.
Chức năng hỗ trợ HP-GL/2 được tăng cường
Dành cho những người sử dụng CAD và các chuyên gia in ấn, loại máy in khổ lớn này đã được tăng cường chức năng hỗ trợ HP-GL/2 đem lại cho người dùng những trải nghiệm ấn tượng, nâng cao năng suất và tính hữu dụng của loạt máy in imagePROGRAF.
Ổ đĩa cứng 160GB lắp sẵn
Giảm nhẹ các công việc máy tính và giải quyết khối lượng công việc lớn nhanh hơn với ổ cứng tích hợp dung lượng lớn 160GB. Nâng cao năng suất và khả năng kiểm soát ngay cả với những lệnh in khối lượng lớn, phức tạp, và bộ nhớ bổ sung giúp tăng tốc độ xử lý của máy in cho hiệu quả hoạt động vượt trội. Dữ liệu từ nhiều lệnh in khác nhau được lưu vào bộ nhớ, vì thế ngay cả nếu có lỗi in ấn như hết giấy trong quá trình in, bạn có thể dễ dàng thực hiện lại lệnh in từ thanh trạng thái trên máy tính.
Đầu in | PF-03 | |
Công nghệ in | FINE (Phương pháp in phun nhiệt) | |
Độ phân giải in (tối đa) | 2400 x 1200dpi | |
Độ chính xác nét in | ±0,1% hoặc thấp hơn | |
Trọng lượng nét in tối thiểu | 0,02mm | |
Số lượng vòi phun | Màu đen: | 5.120 vòi phun |
Các màu khác: | 2.560 vòi phun/ màu | |
Kích thước giọt mực | 4 Picoliter | |
Mức độ vòi phun (độ phân giải đầu in) | 1200dpi x 2 dòng | |
Vùng đầu in | 1,07in. | |
Ống mực | ||
Loại mực | Dye: | Cyan (C), Magenta (M), Yellow (Y), Black (K) |
Pigment: | Matte Black (MBK) | |
Model | PFI-303 / PFI-703 | |
Dung lượng mực | 330ml / 700ml | |
Số màu | 5 | |
Phương pháp cấp mực | Hệ thống ống (với các ống mực nhỏ) | |
Hệ thống phục hồi vòi phun | Dò tìm những vòi phun không bắt nhiệt và bù nhiệt | |
Thiết bị điều khiển máy in | Thiết bị điều khiển L-COA | |
Ổ cứng | 2.5-inch, 160GB, 5400rpm, giao tiếp người sử dụng S-ATA | |
Bộ nhớ máy in | 32GB (DRAM vật lí: 384MB) | |
Phương pháp nạp giấy | Nạp giấy từ phía trước, ra giấy từ phía trước (1 cuộn – iPF815, 2 cuộn – iPF825) | |
Chiều rộng giấy | ||
Giấy cuộn | 254 - 1118mm | |
Giấy cắt | 203 - 1118mm | |
Khổ giấy | ||
Giấy cắt | ISO - A4, A3, A3+, A2, A2+, A1, A0, B4, B3, B2, B1, B0, DIN - C4, C3, C2, C1, C0, JIS - B4, B3, B2, B1, B0, ANSI - 8.5 x 11", 8.5 x 14", 11 x 17", 13 x 19", 17 x 22", 22 x 34", 28 x 40", 34 x 44", ARCH - 9 x 12", 12 x 18", 18 x 24", 24 x 36", 26 x 38", 27 x 39", 30 x 42", 36 x 48", Photo - 20 x 24", 18 x 22", 14 x 17", 12 x 16", 10 x 12", 10 x 15", 8 x 10", 16 x 20"(khổ ảnh Mĩ), Poster - 20 x 30", 30 x 40", 42 x 60", 44 x 62", 300 x 900mm, Các loại khác - 13 x 22" | |
Giấy cuộn (chiều rộng) | ISO - A3, A2, A1, A0, JIS - B2, B1, B0, ARCH - 24", 30", 36", Các loại khác- 10", 14", 16", 17", 42", 44" | |
Lề in | ||
Giấy cuộn | Tất cả các cạnh: | 3mm hoặc 0mm cho in không viền |
Giấy cắt | Lề trái, phải, trên: | 3mm |
Lề dưới: | 23mm | |
Chiều dài giấy tối thiểu có thể in | 8,0" (203mm) | |
Chiều dài bản in tối đa | ||
Giấy cuộn | 59" (18m) | |
Giấy ở khay tay (nạp từ phía trước) | 5,2" (1,6m) | |
Dao cắt giấy | Tự động cắt theo chiều ngang (dao cắt xoay), thiết bị độc lập | |
Độ dày giấy | ||
Giấy ở khay tay nạp từ phía trước | 0,07 – 0,8mm | |
Giấy cuộn | 0,07 – 0,8mm | |
Kích thước lõi giấy | Đường kính bên trong lõi giấy: | 2" / 3" |
Đường kính bên ngoài tối đa của cuộn giấy | 150mm | |
Phần mềm | ||
Phần mềm in | Trình điều khiển máy in imagePROGRAF 2008, Trình điều khiển HDI dành cho AutoCAD / AutoCAD, LT 2000 - 2008, Bộ Kit tặng thêm trình điều khiển máy in (dành trang miễn phí, chức năng kết nối imageRUNNER | |
Tiện ích | Media Configuration Tool | |
Ứng dụng | Tiện ích cài đặt thiết bị GARO, Poster Artist 2008 (chọn thêm) | |
Trạng thái thiết bị | Màn hình hiển thị GARO, điều khiển từ xa UI | |
Ngôn ngữ in | GARO (Ngôn ngữ nghệ thuật đồ hoạ với thao tác đường quét nhanh hơn), HP- GL/2, HP RTL | |
Hệ điều hành | Windows 2000 / XP / Windows Vista Macintosh OS 9 / 10 (PowerPC hoặc Intel) | |
Kết nối giao diện người sử dụng | ||
Tiêu chuẩn (tích hợp) | USB 2.0 tốc độ cao, 10 / 100Base-T / TX | |
Chọn thêm | IEEE1394 (FireWire) | |
Độ ồn | ||
Khi vận hành | 52dB (A) hoặc thấp hơn | |
Khi ở chế độ Standby | 35dB (A) hoặc thấp hơn | |
Công suất âm | 6,8 Bels hoặc thấp hơn | |
Nguồn điện | AC 100 - 240V (50 - 60Hz) | |
Tiêu thụ điện | ||
Tối đa khi vận hành | 190W hoặc thấp hơn | |
Khi ở chế độ Standby (100 - 120V) | 5W hoặc thấp hơn (10W hoặc thấp hơn khi gắn với IEEE1394) | |
Khi ở chế độ Standby (220 - 240V) | 6W hoặc thấp hơn (11W hoặc thấp hơn khi kết nối IEEE1394) | |
Khi tắt nguồn | 1W hoặc thấp hơn (tuân theo lệnh thực thi) | |
Chứng chỉ | ENERGY STAR (WW), chỉ dẫn RoHS, Tuyên bố IT ECO (châu Âu), WEEE, Chỉ thị thực hiện của Tổng thống Mĩ, Chỉ dẫn RoHS của Trung quốc | |
Môi trường vận hành | ||
Nhiệt độ | 15 - 30°C | |
Độ ẩm tương đối | 10 - 80% (không ngưng tụ) | |
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) | iPF815 - 1893 x 975 x 1144mm (khi có đế máy in) iPF825 – 1893 x 1291 x 1144mm (khi có đế máy in) | |
Trọng lượng (khi có đế máy in và khay giấy) | iPF815 – Xấp xỉ 138kg iPF825 – Xấp xỉ 189kg | |
Chọn thêm | Bảng mạch mở rộng IEEE1394 (EB-05) Thiết bị đỡ cuộn giấy (RH2-44) Thiết bị nhặt giấy (TU-06) Khay giấy di động (BU-03) PosterArtist 2009 | |
Phụ kiện người sử dụng có thể thay thế | Đầu in (PF-03) Ống mực (PFI-303 / PFI-703) Bộ thu hồi mực thải (MC -09) |