Công nghệ sấy theo nhu cầu

Công nghệ sấy theo nhu cầu đặc biệt của Canon sẽ truyền nhiệt trực tiếp tới công cụ tỏa nhiệt bằng sứ, vì thế sẽ giảm thời gian làm nóng máy tới mức tối thiểu bằng không và có thể tiến hành thao tác in bản đầu tiên nhanh chóng.

Kết nối mạng LAN không dây / có dây

imageCLASS MF8380Cdw được trang bị tính năng kết nối mạng làm việc không dây iEEE802.11 b/g/n và hỗ trợ Ethernet 10 / 100 Base-T/TX. Vì thế việc cài đặt thiết bị trên hệ thống mạng làm việc không dây đảm bảo an ninh sẽ rất dễ dàng với sự hỗ trợ dành cho cấu hình phím nhấn WPS.

Khay nạp tài liệu tự động

Một khay nạp tài liệu tự động đảo mặt dung lượng 50 tờ sẽ tự động quét, copy các bản tài liệu gốc hai mặt. Fax tài liệu một mặt cũng hỗ trợ trong chiếc máy này.

Các phím giải pháp một nút nhấn

Giao diện mới các phím giải pháp giúp bạn quét vào máy tính và thực hiện nhiều thao tác dàn trang một cách dễ dàng, đồng thời bạn có thể thực hiện thao tác in an toàn chỉ bằng một nút nhấn.

Công nghệ GỬI của Canon

Công nghệ GỬI độc đáo của Canon sẽ tối ưu hóa thao tác chia sẻ thông tin bằng cách cho phép bạn quét tài liệu và lưu vào ổ nhớ USB flash, các thư mục chia sẻ trong mạng làm việc và thậm chí là gửi tới một địa chỉ email.

Yêu cầu bảo dưỡng tối thiểu

imageCLASS MF8380Cdw sử dụng cartridge mực all-in-one 418 (Cyan / Magenta / Yellow / Black). Cartridge mực all-in-one của Canon thiết kế tích hợp trống mực cảm quang, thiết bị làm sạch và khoang chứa mực nhằm tiết kiệm chi phí và thay thế ống mực một cách dễ dàng.

 
Copy 
Tốc độ copyCopy một mặt:A4: có thể lên tới 20 / 20cpm
LTR: có thể lên tới 21 / 21cpm
* Tốc độ bản màu / đơn sắc
Copy đảo mặt:A4: có thể lên tới 10,0 / 10,0ppm, 5,0 / 5,0spm (tờ/ phút)
LTR: có thể lên tới 10,2 / 10,2ppm, 5,1 / 5,1spm (tờ/phút)
* Tốc độ bản đơn sắc / bản màu
Tốc độ copyCó thể lên tới 600 x 600dpi
Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT)A4: Bản đơn sắc / bản màu:Xấp xỉ 15,5 / 16,2 giây
LTR: Bản đơn sắc / bản màu:15,3 / 16,0 giây
Số lượng bản copy tối đaCó thể lên tới 99 bản
Thu nhỏ / phóng to25 - 400% dung sai 1%
Tính năng copyTẩy khung, phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, copy cỡ thẻ ID
In 
Phương pháp inIn laze màu
Tốc độ inIn một mặt:A4: có thể lên tới 20 / 20ppm
LTR: có thể lên tới 21 / 21ppm
* Tốc độ bản đơn sắc / bản màu
In đảo mặt:A4: có thể lên tới 10,0 / 10,0ppm, 5,0 / 5,0spm (tờ/phút)
LTR: có thể lên tới 10,2 / 10,2ppm, 5,1 / 5,1spm (tờ/phút)
* Tốc độ bản đơn sắc / bản màu
Độ phân giải bản in600 x 600dpi
2400 (tương đương) x 600dpi
Thời gian làm nóng máy (từ khi bật nguồn)23 giây hoặc nhanh hơn
Thời gian khôi phục (từ lúc ở chế độ nghỉ chờ)Xấp xỉ 8 giây
Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT)A4: Bản đơn sắc / bản màu:Xấp xỉ 14,5 / 14,5 giây
LTR: Bản đơn sắc / bản màu:14,3 / 14,3 giây
Ngôn ngữ inTiêu chuẩn:UFR II LT
In đảo mặt tự độngTiêu chuẩn
Kích thước giấy có sẵn để in đảo mặt tự độngA4, B5, Letter, Legal
* 60 đến 163g/m2
Lề inLề trên, dưới, trái, phải (các loại giấy khác ngoài Envelope): 5mm
Lề trên, dưới, trái, phải (Envelope): 10mm
In trực tiếpThông qua khe cắm ổ USB phía trước:Định dạng file: JPEG, TIFF
Các tính năng inPoster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver
Quét  
Độ phân giải bản quétQuang học: có thể lên tới 600 x 600dpi
Trình điều khiển nâng cấp: có thể lên tới 9600 x 9600dpi
Chiều sâu màu quét24-bit
Quét đảo mặt
Pull ScanCó, USB và mạng làm việc
Push ScanCó, USB và mạng làm việc
Quét vào USBThông qua khe cắm ổ USB phía trước:Có, chỉ bộ nhớ USB Flash
Các tính năng quétTWAIN, WIA (tương thích ổ quét)
Định dạng file xuấtJPEG, TIFF, PDF, PDF nén, PDF có thể dò tìm
Các thông số kĩ thuật công nghệ GỬI  
Phương pháp gửiSMB, E-mail
Chế độ màuĐầy đủ màu, thang màu xám, đen trắng
Độ phân giải bản quétCó thể lên tới 600 x 600dpi
Định dạng fileJPEG, TIFF, PDF, Compact PDF
Fax  
Tốc độ faxCó thể lên tới 33,6Kbps
Độ phân giải bản faxCó thể lên tới 406 x 391dpi
Phương pháp nénMH, MR, MMR, JBIG
Dung lượng bộ nhớ*1Có thể lên tới 512 trang
Quay một nút nhấnQuay một nút nhấn: N/A
Chuyển sang số yêu thích (19 phím quay) trong sổ địa chỉ
Quay số tốc độ (một nút nhấn + số mã hóa)Có thể lên tới 181 phím quay
Quay nhóm / Điểm đếnTối đa 199 phím quay / Tối đa 199 địa chỉ
Gửi lần lượtTối đa 210 địa chỉ
Fax đảo mặt (TX)
Chế độ nhậnChỉ FAX, bằng tay, trả lời, tự động chuyển đổi chế độ điện thoại / fax
Sao lưu bộ nhớCó, 5 phút
Các tính năng FAXChuyển tiếp FAX, tiếp cận hai chiều, nhận fax từ xa, fax từ máy tính (chỉ TX), DRPD, ECM, tự động quay số, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả hoạt động fax, báo cáo quản lý hoạt động fax
Các thông số kĩ thuật xử lý tài liệu  
Khay nạp tài liệu tự động50 tờ (80g/m2)
Cỡ giấy có sẵn cho khay ADFA4, B5, A5, B6, Letter, Legal, Statement,
Kích thước tùy chọn (tối thiểu 128 x 139,7mm đến tối đa 215,9 x 355,6mm)
Nạp giấyTiêu chuẩn:Khay giấy cassette 250 tờ
Khe nạp giấy bằng tay 50 tờ
* Giấy thường (60-90g/m2)
Tùy chọn (thiết bị nạp giấy Cassette -V1):Khay cassette 250 tờ x1
* Giấy thường (80g/m2)
Ra giấy125 tờ (giấy ra úp mặt)
Kích thước giấyKhay giấy cassette tiêu chuẩn:A4, B5, A5, LGL, LTR, STMT, EXE, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL, FLS, 16K, Bưu thiếp, Bưu thiếp không có đường gấp, Bưu thiếp tứ diện.
Envelope: COM10, Monarch, C5, B5, DL(US), Giấy tùy chọn (Tối thiểu 100 x 148mm tới tối đa 215,9 x 355,6mm)
Khay nạp giấy bằng tay tiêu chuẩn:A4, B5, A5, LGL, LTR, STMT, EXE, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL, FLS, 16K, , Bưu thiếp, Bưu thiếp không có đường gấp, Bưu thiếp tứ diện
Envelope: Monarch, C5, B5,
Giấy tùy chọn (Tối thiểu 76,2 x 127mm đến tối đa 215,9 x 355,6mm
Khay giấy cassette tùy chọn (thiết bị nạp giấy assette-V1):A4, B5, A5, LGL, LTR, STMT, EXE, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL, FLS, 16K, Bưu thiếp, Bưu thiếp không có đường gấp, Bưu thiếp tứ diện
Envelope: COM10, Monarch, C5, B5, DL(US),
Giấy tùy chọn (Tối thiểu 100 x 148mm tới tối đa 215,9 x 355,6mm)
Loại giấyGiấy thường, giấy dày, giấy màu, giấy có lớp phủ, giấy trong suốt, giấy nhãn, giấy in ảnh index, giấy Envelope
Trọng lượng giấyGiấy cassette tiêu chuẩn:60 đến 220g/m2
Khay nạp giấy bằng tay:60 đến 220g/m2
Khay giấy cassette tùy chọn (thiết bị nạp giấy Cassette -V1)60 đến 220g/m2
Kết nối và phần mềm  
Giao diện tiêu chuẩnCó dây:USB 2.0 tốc độ cao,
10 / 100 Base-T / Base-TX Ethernet (mạng làm việc)
cắm USB 1.1. (phía trước)
Không dây:Wi-Fi iEEE 802.11b/g/n
(chế độ hạ tầng, cài đặt dễ dàng WPS)
Giao thức mạng làm việcIn:LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)
Quét:Email, SMB, WSD-Scan(IPv4, IPv6)
Các dịch vụ ứng dụng TCP / IP:Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4, IPv6)
DHCP, BOOTP, RARP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4)
DHCPv6 (IPv6)
Quản lý:SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6)
Độ an toàn mạng làm việcKết nối có dây:Lọc địa chỉ IP / Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x
Kết nối không dây:WEP 64 / 128 bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (AES), 802.1x (LEAP, EAP-FAST, PEAP, EAP-TLS, EAP-TTLS)
Cấu hình không dây One-PushWPS, AOSS
Hệ điều hành tương thíchCác trình điều khiển In / FAX*1 / quét:Windows® 7, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, Windows Vista®, Windows Server® 2003, Windows® XP / 2000
Mac® OS X 10.4.9*2 & up, Linux*3
Tiện ích / phần mềm đi kèmPresto PageManager
Tính an toàn và các tính năng khác  
Chức năng đảm bảo an toànNative Secured Print, IEEE802.1x, SNMPv3, HTTPS
Quản lý ID phòng banCó, có thể lên tới 300 ID
Các thông số kĩ thuật chung  
CPUBộ xử lý tùy chọn của Canon 300MHz
Bộ nhớTiêu chuẩn:256MB (tối đa)
Màn hình LCDMàn hình LCD đen trắng 5 dòng
Kích thước (W x D x H)430 x 484 x 479mm
Trọng lượng31,0kg (có cartridge)
Điện năng tiêu thụTối đa:1.200W hoặc ít hơn
Khi vận hành:Xấp xỉ 450W (*khi in)
Khi ở chế độ chờ:Xấp xỉ 23W
Khi nghỉ chờ:Xấp xỉ 1,8W / 2,5W (không dây)
TEC (điện năng tiêu thụ tiêu chuẩn)1,1kWh/W
Mức ồnKhi đang hoạt động:Mức nén âm (ở vị trí bên ngoài):
50,6dB khi in màu (giá trị tham khảo)
50,5dB khi in đen trắng (giá trị tham khảo)

Mức âm:
67dB hoặc thấp hơn khi in màu
66dB hoặc thấp hơn khi in đen trắng
Khi ở chế độ chờ:Mức nén âm (ở vị trí bên ngoài: Không thể nghe thấy*4 (giá trị tham khảo)

Mức âm: 43,0dB hoặc thấp hơn
Môi trường vận hànhNhiệt độ:50 đến 86°F (10 đến 30 °C)
Độ ẩm:20% đến 80% RH (không ngưng tụ)
Các yêu cầu về nguồn điện100V đến 127V 50 / 60Hz,
220V đến 240V 50 / 60Hz
Cartridge mực*5Cartridge 418 Cyan / Magenta / Yellow:
2.900 trang (cartridge đi kèm C / M / Y: 1.400 trang)

Cartridge 418 Black:
3.400 trang (cartridge đi kèm: 1.200 trang)

Cartridge 418 Bk VP tùy chọn (tổng giá trí):
6.800 trang
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng +Có thể lên tới 40.000 trang

Gửi Bình luận

Lưu ý: không hỗ trợ HTML!
    Bình thường           Tốt

Máy in Laser đa chức năng Canon imageCLASS MF8380Cdw

  • Lượt xem: 8609
  • Nhà sản xuất: Canon
  • Mã sản phẩm: imageCLASS MF8380Cdw
  • Tình trạng: Còn hàng
  • 28.600.000đ
  • Giá chưa VAT: 26.000.000đ
Tư vấn - Báo giá

Nhận hàng COD tại từ 1 - 2 ngày, trừ Thứ 7 & CN.


Đối tác vận chuyển nhanh chóng,an toàn và uy tín hàng đầu tại Việt Nam:


Mua hàng online thật tiện lợi và an toàn với hình thức thanh toán khi nhận hàng :

Tag: mf8380, 8380, máy in laser đa chức năng canon, imageclass, mf8380cdw