Máy in laser trắng đen A3 Canon LBP 3500
Tính năng cơ bản Máy in Canon LBP-3500 :
Khổ giấy tối đa: A3
Tốc độ: 25 trang/phút (A4), 15 trang/phút (A3)
Độ phân giải: 2400 x 600dpi
Bộ nhớ: 8Mb
Khay giấy vào: 01 khay * 250 tờ
Khay tay: 100 tờ
Cổng giao tiếp chuẩn: USB 2.0
Nguồn điện: AC 220-240V, 50-60Hz
Kích thước: 518 x 439 x 277mm
Trọng lượng: Thân máy in (19,3kg), Cartridge 309 (2,1kg)
Sử dụng hộp mực (Cartridge) 309 (khoảng 12.000trang)
Option (phụ kiện chọn thêm):
1. Khay giấy nâng cấp: 1khay* 500 tờ (PF-67D)
2. Chức năng in qua mạng LAN (NB-C1/ NB-C2)
3. Chức năng in đảo 2 mặt tự động (DU-67)
In đơn sắc A3 15 trang/phút
Khả năng xử lý CAPT 2.1
Bản in đầu nhanh: 10 giây
Nhanh chóng có kết quả in với chất lượng cao mà không mất thời gian chờ đợi, đó là nhờ Công Nghệ Sấy theo Nhu Cầu độc quyền của Canon,giúp truyền nhiệt ngay khi được kích hoạt. Thời gian khởi động nhanh cho phép máy in lập tức phản ứng để kết thúc chế độ chờ, nhanh chóng in tài liệu và giúp bạn tiết kiệm chi phí năng lượng.
Các thông số kỹ thuật cho LASER SHOT LBP3500
Loại máy | Máy in laze | |
Tốc độ in (Bản in đen trắng) | Khổ giấy A4: | 25 trang*¹/phút |
Khổ giấy A3: | 15 trang*¹/phút | |
Kích thước giấy tối đa | Giấy A3 | |
Phương pháp in | In bằng tia laze / Phương pháp in ảnh điện tử | |
Phương pháp chỉnh sửa | Chỉnh sửa theo nhu cầu | |
Ngôn ngữ máy in | CATP (Công nghệ in đã được nâng cao của Canon) | |
Độ phân giải tối đa | 2400 x 600dpi | |
Bản in đầu tiên | Dưới 10 giây*¹ | |
Cartridge mực | Cartridge 309 (12.000 trang)*¹ Cartridge đầu tiên (6.000 trang)*¹ | |
Trọng lượng giấy | từ 64g/m² đến 90g/m² | |
Giấy vào | ||
Giấy cassette tiêu chuẩn | 250 tờ | |
Giấy đa mục đích | 100 tờ | |
Giấy cassette tự chọn PF-67 | 500 tờ | |
Kích thước giấy | ||
Từ khay giấy cassette | A3, B4, A4, B5, A5, Legal, Giấy viết thư, Executive | |
Từ khay giấy đa chức năng | A3, B4, A4, B5, A5, Legal, Giấy viết thư, Executive, Giấy bì thư*1 (DL, COM10, C5, Monarch), Giấy Index Card, Giấy tự chọn (rộng 98 - 312mm, dài 148 - 470mm) | |
Giấy ra | ||
Giấy ra úp | 250 tờ | |
Giấy ra ngửa đằng sau máy in | 50 tờ | |
In đúp | Thiết bị in đúp DU-67 tuỳ chọn | |
In theo mạng làm việc | Bảng mạch mạng làm việc NB-C1 tuỳ chọn | |
Độ ồn khi vận hành | ||
Khi in | < 57dB | |
Khi ở chế độ chờ | < 32dB | |
Công suất tiêu thụ | ||
Khi in | 424W | |
Khi ở chế độ chờ | 33W | |
Kích thước | 518(W) x 439(D) x 277(H) | |
Trọng lượng | ||
Tiêu chuẩn | Thân máy in (19,3kg), Cartridge 309 (2,1kg) | |
Tuỳ chọn | Khay giấy PF-67 (9,3kg), Thiết bị in đúp DU-67 (3,9kg) | |
Bộ nhớ Ram | Thẻ nhớ RAM dung lượng 8MB (không cần bộ nhớ phụ) | |
Giao diện | ||
Tiêu chuẩn | USB 2.0 tốc độ cao | |
Bảng mạch mạng làm việc NB-C1 tuỳ chọn | Thiết bị kết nối Ethernet 10Base-T/100Base-TX (TCP/IP) | |
Công nghệ nhớ | Hi-SCoA (Cấu trúc nén thông minh cao cấp) | |
Công nghệ ảnh | A.I.R (Tự động điều chỉnh mịn hình ảnh) | |
Các hệ điều hành hỗ trợ | Windows 98 / ME / 2000 / XP |
Cartridge mực hoặc ống mực
Loại mực Giá Cartridge 309 (12,000 pages) Xin vui lòng liên hệ với đại lý bán hàng của Canon