20 trang/ phút A4 màu/trắng đen
In các văn bản, tài liệu thuyết trình … đen trắng một cách rõ nét với chất lượng in laser chuyên nghiệp mà bạn yêu cầu. Với tốc độ in siêu cao 20 trang A4 trắng đen/ màu mỗi phút, loại máy in này mang lại cả tốc độ và chất lượng trong cùng một thiết bị.
Khả năng xử lý CAPT 3.0
Nhờ vận dụng sức mạnh từ công nghệ in tiên tiến của Canon (CAPT) và kiến trúc nén thông minh (Hi-ScoA), loại máy in này có thể xử lý các dữ liệu hình ảnh nhanh hơn các máy in thông thường. Điều Hi-ScoA có thể làm là nén dữ liệu in vào một kích thước nhỏ hơn để có thể nhanh chóng truyền dữ liệu đó từ máy tính sang máy in có CAPT. Kết quả là tốc độ in siêu cao mà không tốn chi phí nâng cấp bộ nhớ máy in.
In 2 mặt tự động
Được thiết kế với khả năng in 2 mặt tự động nhanh chóng, LBP7200Cd sẽ giúp bạn tiết kiệm được cả thời gian lẫn tiền bạc. Máy còn được trang bị khay giấy 250 tờ , khay giấy tùy chọn 250 tờ và một khay đa chức năng 50 tờ đáp ứng nhu cầu nhiều loại giấy khác nhau.
Các thông số kỹ thuật cho LASER SHOT LBP7200Cd
Tốc độ in | |
Bản màu | 20 trang/phút*1*2 |
Bản đơn sắc | 20 trang/phút*1*2 |
Phương pháp in | Phương pháp chụp điện |
Phương pháp cố định | Chỉnh sửa theo nhu cầu |
Ngôn ngữ in | Công nghệ in cải tiến của Canon (CAPT 3.0) |
Độ phân giải tối đa | 600dpi × 600dpi (có thể lên tới 9600 x 600dpi với công nghệ làm mịn ảnh tự động) |
Thời gian in bản đầu tiên | |
Bản màu | Xấp xỉ 15 giây hoặc ít hơn*3 |
Bản đơn sắc | Xấp xỉ 15 giây hoặc ít hơn*3 |
Cartridge mực | Mực đen (3400 trang*4); CMYK (2900 trang*4); Cartridge mực đen Đi kèm (1200 trang*4); CMY (1400 trang*4) |
Giấy vào | |
Giấy Cassette tiêu chuẩn | 250 tờ |
Khay giấy đa mục đích | 50 tờ |
Khay lên giấy (tuỳ chọn) | 250 tờ |
Kích thước giấy | A4, B5, A5, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, 16K, Envelope (DL, COM10, C5 và B5) Kích thước giấy tuỳ chọn (chiều rộng 76,2 tới 215,9mm; chiều dài 127,0 tới 355,6mm) |
Giấy ra | Xấp xỉ 125 tờ |
In mạng làm việc | N.A. |
Độ ồn khi vận hành | |
Khi in | 56dB (A) hoặc thấp hơn |
Khi ở chế độ chờ | Mức ồn nền |
Điện năng tiêu thụ (220 to 240W) | |
Khi in | Xấp xỉ 385W |
Khi ở chế độ chờ | Xấp xỉ 17,5W |
Khi nghỉ | Xấp xỉ 5W |
Kích thước (W x D x H) | 409 × 490 × 331mm |
Trọng lượng (chỉ tính riêng thân máy) | Xấp xỉ 22,0kg |
Bộ nhớ RAM | 16MB |
Giao diện | USB 2.0 tốc độ cao |
Hệ điều hành hỗ trợ | Windows 2000 / XP / Server 2003 / Vista / Server 2008 Mac OS X v.10.3.9 hoặc phiên bản cao hơn*5 |