Chạm và in với NFC
Canon MG6670 hổ trợ kết nối NFC giúp cho việc in ấn không thể đơn giản và nhanh chóng hơn . Bạn chỉ việc chạm và in . Công nghệ Near Field Communications (NFC) cho phép bạn in và quét dễ dàng, chỉ cần nối thiết bị thông minh với máy in.
Ứng dụng giải pháp in PIXMA – PIXMA Printing Solution
Ứng dụng giải pháp in PIXMA – PIXMA Printing Solution -Ứng dụng có sẵn dành cho các thiết bị chạy hệ điều hành iOS và Android sẽ gia tăng tính năng máy in. Vì thế, bạn có thể in tài liệu và ảnh lưu trữ trên các thiết bị di động thông minh, máy tính bảng, hoặc cũng có thể quét tài liệu và lưu trực tiếp lên các thiết bị đó. Thậm chí, bạn còn có thể kiểm tra lượng mực in còn lại và truy cập vào PIXMA Cloud Link nhờ ứng dụng này.
Easy PhotoPrint+
Ứng dụng nền web , hỗ trợ việc thiết kế , chỉnh sửa hình ảnh với nhiều mẫu có sẵn. Giúp cho việc in ảnh trên các thiết bị di động được chuyên nghiệp và nhanh chóng hơn .
Kết nối đám mây PIXMA – PIXMA Cloud Link
Với dịch vụ đám mây - PIXMA Cloud Link , bạn có thể kết nối máy in với một loạt các dịch vụ khác nhau trên Internet như các trang chia sẻ hình ảnh như Picasa, Photobucket và Flickr, các trang mạng xã hội như Facebook và Twitter, các trang lưu trữ như Evernote, Dropbox và Box. Khi kết nối, người sử dụng có thể dễ dàng in ảnh và tài liệu trên mạng Internet.
In trực tiếp bằng cách gửi Email
Bản có thể in hình ảnh , các tài liệu PDF từ mọi nơi một cách dễ dàng bằng cách gửi các file này đến một đia chỉ email được chỉ định và cài đặt sẵn trên máy in
Hệ thống màn hình cảm ứng thông minh
Bạn có thể thao tác máy với hệ thống chạm thông minh qua một màn hình điều khiển chạm điện dung rất tinh tế. Các phím tác vụ đặc biệt mà bạn thường sử dụng sẽ luôn hiển thị sáng.Màn hình cảm ứng thông minh , được cá nhân hóa giao diện và tùy biến cho nhu cầu của riêng bạn . Thực hiện tác vụ chỉ với 1 cú chạm .
Thông số kỹ thuật máy in Canon MG7570
Loại máy in |
| |
Độ phân giải in tối đa | 9600 (theo chiều ngang)*1 x 2400 (theo chiều dọc) dpi | |
Đầu in / Mực in | Tổng số vòi phun: | Tổng số 6.656 vòi phun |
Kích thước giọt mực (tối thiểu): | 1pl | |
Ống mực: | PGI-750 (Pigment Black), CLI-751 (Cyan, Magenta, Yellow, Black, Gray) | |
Tốc độ in*2 | Tài liệu: màu: | Xấp xỉ 10,0 ảnh/phút |
Tài liệu: đen trắng *2: | Xấp xỉ 15,0 ảnh/phút | |
In ảnh cỡ (4 x 6"): | Xấp xỉ 21giây | |
Chiều rộng có thể in | In có viền: | 203,2mm (8in.) |
In không viền: | 216mm (8,5in.) | |
Vùng có thể in | In có viền*3: | Lề trên / dưới / trái / phải: mỗi lề 0mm |
In không viền: | Lề trên: 3mm, Lề dưới: 5mm, | |
In hai mặt có viền tự động: | Lề trên: 5mm, Lề dưới: 5mm, | |
Vùng in khuyến nghị | Lề trên: | 40,7mm |
Lề dưới: | 37,4mm | |
Khổ giấy | A4, A5, B5, Letter, Legal, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", khổ bao thư (DL, COM10), | |
Xử lí giấy | Giấy ảnh Platin chuyên nghiệp (PT-101) | 4 x 6" = 20 |
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201) | 4 x 6" = 20 | |
Giấy ảnh bóng một mặt (SG-201) | 4 x 6" = 20 | |
Giấy ảnh bóng “sử dụng hàng ngày” (GP-601) | 4 x 6" = 20 | |
Giấy ảnh Matte (MP-101) | 4 x 6" = 20 | |
Giấy ảnh dính (PS-101) | 1 | |
Xử lí giấy | Giấy thường | A4, A5, B5, Letter, Legal = 125 |
Giấy có độ phân giải cao (HR-101N) | A4 = 65 | |
Giấy ảnh Platin chuyên nghiệp (PT-101) | A4 =10 | |
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201) | A4 =10 | |
Giấy ảnh Luster chuyên nghiệp (LU-101) | A4 =10 | |
Giấy ảnh bóng một mặt (SG-201) | A4, 8 x 10" = 10 | |
Giấy ảnh bóng “sử dụng hàng ngày” (GP-601) | A4 =10 | |
Giấy ảnh Matte (MP-101) | A4 =10 | |
Khổ bao thư | European DL / US Com. #10 = 10 | |
Các loại giấy ảnh nghệ thuật khác | A4, LTR = 1 | |
In đĩa (khay nạp đĩa) | 1 (xử lí bằng tay tại khay đĩa) | |
Hỗ trợ loại giấy in hai mặt | Loại giấy | Giấy thường |
Khổ giấy: | A4, A5, B5, Letter | |
Định lượng giấy | Khay Cassette (khay phía trên): | Giấy in đặc chủng của Canon, định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m2 |
Khay Cassette (phía dưới): | Giấy thường: 64 - 105g/m2, | |
Bộ cảm biến đầu mực | Bộ cảm biến quang học + Đếm điểm | |
Căn lề đầu in | Tự động/ Bằng tay | |
Quét*4 |
| |
Loại máy quét | Flatbed | |
Phương pháp quét | CIS (Bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc) | |
Độ phân giải quang học*5 | 2400 x 4800dpi | |
Độ phân giải lựa chọn*6 | 25 - 19200dpi | |
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra) | Thang màu xám: | 16 bits / 8 bits |
Màu: | 48 bits / 24 bits (RGB each 16 bits / 8 bits) | |
Tốc độ quét dòng*7 | Thang màu xám: | 1,2 miligiây/dòng (300dpi) |
Màu: | 3,5 miligiây/dòng (300dpi) | |
Tốc độ quét*8 | Reflective: | 14 giây |
Khổ bản gốc tối đa | Flatbed: | A4 / LTR (216 x 297mm) |
Sao chụp |
| |
Khổ bản gốc tối đa | A4 / LTR (216 x 297mm) | |
Loại giấy tương thích | Khổ giấy: | A4, A5, B5, LTR, 4 x 6", 5 x 7" |
Loại giấy | Giấy in thường | |
Chất lượng ảnh | 3 vị trí (nhanh, chuẩn, chất lượng cao) | |
Điều chỉnh cường độ | 9 vị trí, tự động điều chỉnh cường độ (sao chụp AE) | |
Tốc độ sao chụp*9 | Tài liệu: màu: | Xấp xỉ 19 giây |
màu: | Xấp xỉ 7,7 trang/giây | |
Sao chụp nhiều bản | Đen trắng / màu | 99 trang |
Mạng làm việc |
| |
Giao thức mạng | TCP/IP | |
Mạng LAN có dây | Loại mạng: | IEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T) |
Tỉ lệ truyền dữ liệu: | 10M / 100Mbps (tự động chuyển đổi) | |
Mạng LAN không dây | Loại mạng: | IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b (infrastructure mode) |
Dải băng tần: | 2,4GHz | |
Phạm vi | Trong nhà 50m (phụ thuộc vào tốc độ và điều kiện truyền) | |
Tính năng an toàn: | WEP64 / 128bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (TKIP / AES) | |
Yêu cầu hệ thống | Windows: | Windows 8 / Windows 7 / Window Vista ) / Windows XP |
Macintosh: | Mac OS X v10.6.8 và phiên bản sau này | |
Thông số kĩ thuật chung |
| |
Bảng điều khiển | Màn hình | Màn hình LCD màu loại TFT (3,5in. / 8,8cm) |
Kết nối giao tiếp mạng làm việc | USB 2.0 tốc độ cao, khe cắm thẻ, kết nối Ethernet | |
NFC | Có (chủ động) | |
Apple AirPrint | Có sẵn | |
Google Cloud Print | Có sẵn | |
PictBridge | Mạng LAN không dây: | Có sẵn |
LAN: | Có sẵn | |
PIXMA Cloud Link | Kết nối từ điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng: | Có sẵn |
Kết nối từ máy in: | Có sẵn | |
In trực tiếp từ Email | Có sẵn | |
Giải pháp in PIXMA Printing | Có sẵn | |
Chế độ Access Point | Có sẵn | |
Khay đỡ bản in mở nửa chừng | Có sẵn | |
Môi trường vận hành *10 | Nhiệt độ: | 5 - 35°C |
Độ ẩm: | 10 - 90% RH | |
Môi trường bảo quản khuyến nghị *11 | Nhiệt độ: | 15 - 30°C |
Độ ẩm: | 10 - 80% RH | |
Môi trường bảo quản | Nhiệt độ: | 0 - 40°C |
Độ ẩm: | 5 - 95% RH | |
Độ vang âm (khi in từ máy tính) | Ảnh (4 x 6")*12 | Xấp xỉ 44,0dB(A) |
Bản gốc (A4, B/W) | Xấp xỉ 52,1dB(A) | |
Bảng gốc (A4, B/W) | Xấp xỉ 39,8dB(A) | |
Nguồn điện | AC 100 - 240V, 50 / 60Hz | |
Tiêu thụ điện | Khi ở chế độ Standby (đèn quét tắt) | Xấp xỉ 1,0W |
OFF: | Xấp xỉ 0,2W | |
Khi đang sao chụp*13: | Xấp xỉ 17W | |
Môi trường | Quy tắc: | RoHS (EU, China), WEEE (EU) |
Nhãn sinh thái: | Energy Star, EPEAT | |
Kích thước (W x D x H) | Xấp xỉ 435 x 370 x 148mm | |
Trọng lượng | Xấp xỉ 7,9kg |